- Từ điển Anh - Việt
Put
Nghe phát âm/put/
Thông dụng
Ngoại động từ
để, đặt, bỏ, đút, cho vào (ở đâu, vào cái gì...)
để, đặt vào, sắp đặt, sắp xếp (trong một tình trạng nào); làm cho, bắt phải
- to put the clock fast
- để đồng hồ nhanh
- to put a child to school
- cho em nhỏ đi học
- to put a horse at (to) the fence
- cho ngựa vượt rào
- to put the matter right
- sắp đặt vấn đề ổn thoả, sắp đặt công việc thoả đáng
- to put out of joint
- làm cho long ra, làm ro (máy...)
- to put somebody in fear of...
- làm cho ai sợ...
- to put somebody in his guard
- làm cho ai phải cảnh giác đề phòng
- to put somebody off his guard
- làm cho ai mất cảnh giác không đề phòng
- to put somebody at his ease
- làm cho ai thoải mái
- to put to shame
- làm xấu hổ
- to put to the blush
- làm thẹn đỏ mặt
- to put out of countenance
- làm cho bối rối, làm luống cuống, làm lúng túng
- to put a stop to
- làm ngừng lại, ngừng, ngừng lại; chấm dứt
- to put words to music
- đặt lời vào nhạc
- to put a question
- đặt một câu hỏi
đặt một câu hỏi
dùng, sử dụng
diễn đạt, diễn tả, nói, dịch ra
- to put it in black and white
- diễn đạt điều đó bằng giấy trắng mực đen
- I don't know how to put it
- tôi không biết diễn tả (nói) điều đó thế nào
- put it into English
- anh hây dịch đoạn đó ra tiếng Anh
- I put it to you that...
- tôi xin nói với anh rằng...
- to put something into words
- nói điều gì ra lời, diễn tả điều gì bằng lời
đánh giá, ước lượng, cho là
gửi (tiền...), đầu tư (vốn...), đặt (cược...)
cắm vào, đâm vào, bắn
lắp vào, chắp vào, tra vào, buộc vào
(thể dục,thể thao) ném, đẩy (tạ)
cho nhảy, cho phủ, cho đi tơ (để lấy giống)
Nội động từ
(hàng hải) đi, đi về phía
Danh từ
(thể dục,thể thao) sự ném, sự đẩy (tạ...)
(từ cổ,nghĩa cổ), (từ lóng) người gàn dở, người quê kệch
Cấu trúc từ
- (hàng hải) trở buồm, xoay hướng đi (của con thuyền)
- làm quay lại, làm xoay hướng đi (ngựa, đoàn người)
- (Ê-cốt) gây bối rối cho, gây lúng túng cho; quấy rầy; làm lo lắng
- để dành, để dụm
- bỏ đi, gạt sang một bên
- để dành, để dụm (tiền)
- (từ lóng) uống, nốc (rượu); ăn, đớp (thức ăn)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giết, khử
- (từ lóng) bỏ tù
- (từ lóng) cấm cố
- (từ cổ,nghĩa cổ) bỏ, ly dị (vợ)
- để lại (vào chỗ cũ...)
- vặn (kim động hồ) lùi lại; làm chậm lại
- (hàng hải) trở lại bến cảng
- để sang bên
- để dành, dành dụm
- lảng tránh (vấn đề, câu hỏi, ai...)
- để xuống
- đàn áp (một cuộc nổi dậy...)
- tước quyền, giáng chức, hạ bệ; làm nhục; bắt phải im
- thôi không giữ lại, bỏ không duy trì (cái gì tốn kém)
- ghi, biên chép
- cho là
- đổ cho, , đổ tại, quy cho, gán cho
- điều đó tôi quy cho là ở tính kiêu căng của hắn
- cho hạ cánh (máy bay); hạ cánh (người trong máy bay)
- đào (giếng...)
- dùng hết (sức mạnh), đem hết (cố gắng), trổ (tài hùng biện)
- mọc, đâm, nảy (lá, chồi, mầm...) (cây); mọc lá, đâm chồi, nảy mầm
- đem truyền bá (một thuyết...)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đề nghị, đưa ra, nêu ra (một luận điểm...)
- (hàng hải) ra khỏi bến
- đệ (đơn kiện); dẫn, đưa ra (chứng cớ)
- (pháp lý) thi hành
- đưa vào, xen vào
- đặt vào (một đại vị, chức vụ...)
- làm thực hiện
- phụ, thêm vào (cái gì)
- (hàng hải) vào bến cảng; dừng lại ở (bến nào) (tàu biển)
- (thông tục) dùng (thì giờ làm việc gì...)
- cởi (quần áo) ra
- hoân lại, để chậm lại
- hoãn hẹn với, lần lữa vơi (ai); thoái thác, lảng tránh (một lời yêu cầu...)
- (+ from) ngăn cản, can ngăn, khuyên can (ai đừng làm gì)
tống khứ, vứt bỏ (ai, cái gì)
- (+ upon) đánh tráo, đánh lộn sòng, tống ấn (cái gì xấu, giả mạo... cho ai)
- mặc (áo...) vào, đội (mũ) vào, đi (giày...) vào...
- khoác cái vẻ, làm ra vẻ, làm ra bộ
- lên (cân); nâng (giá)
- tăng thêm; dùng hết
- to put on steam
- (thông tục) đem hết sức cố gắng, đem hết nghị lực
- to put the screw on
- gây sức ép
- bóp, đạp (phanh); vặn (kim đồng hồ) lên, bật (đèn) lên
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- đặt (cược...), đánh (cá... vào một con ngựa đua)
- giao cho, bắt phải, chỉ định (làm gì)
- gán cho, đổ cho
- đánh (thuế)
- tắt (đèn), thổi tắt, dập tắt (ngọn lửa...)
- đuổi ra ngoài (một đấu thủ chơi trái phép...)
- móc (mắt); làm sai khớp, làm trật khớp (xương vai...); lè (lưỡi...) ra
- làm bối rối, làm lúng túng; quấy rầy, làm phiền; làm khó chịu, làm phát cáu
- dùng hết (sức...), đem hết (cố gắng...)
- cho vay (tiền) lấy lâi, đầu tư
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xuất bản, phát hành
- giao (việc) cho làm ở nhà (ngoài xưởng máy)
- sản xuất ra
- để lên, đặt lên, giơ (tay) lên, kéo (mành...) lên; búi (tóc) lên như người ::lớn (con gái); giương (ô); nâng lên (giá...); xây dựng (nhà...); lắp đặt (một cái máy...); treo (một bức tranh...)
- đem trình diễn, đưa lên sân khấu (một vở kịch)
- xua ra (thú săn), xua lên, làm bay lên (chim săn)
- cầu (kinh)
- đưa (kiến nghị)
- đề cử, tiến cử (ai); ra ứng cử
- to put up for the secretaryship
- ra ứng cử bí thư
- công bố (việc kết hôn); dán lên, yết lên (yết thị...)
- đưa ra (để bán, bán đấu giá, cạnh tranh...)
- đóng gói, đóng hộp, đóng thùng... cất đi
- tra (kiếm vào vỏ)
- cho (ai) trọ; trọ lại
- (thông tục) xúi giục, khích (ai làm điều xấu...)
- (thông tục) bày đặt gian dối, bày mưu tính kế (việc làm đen tối)
- làm trọn, đạt được
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đặt (tiền), cấp (vốn); trả (tiền) trước
- dùng (ai) làm dô kề (đua ngựa)
- cho hay, bảo cho biết, báo cho biết
- hành hạ, ngược đãi
- lừa bịp, đánh lừa
- (thông tục) cho vào tròng, cho vào xiếc
- làm cho ai giận điên lên
- Xem face
- kiên quyết, quyết tâm, giữ vững thế đứng của mình (nghĩa bóng)
- rảo bước, đi gấp lên
- sai lầm ngớ ngẩn
- bắt tay vào (làm việc gì)
- Xem plough
- Xem lid
- Xem mind
- ghi tên ứng cử; ghi tên đăng ký mua (báo...)
- Xem nose
- làm ra vẻ, làm điệu, cường điệu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đánh lừa ai
- Xem spoke
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn; thúc bách
- dạng bị động phải đương đầu với mọi vấn đề, phải đối phó với mọi vấn đề
- rút ra kết luận (sau khi xem xét sự việc)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho sáng mắt ra, chỉ giáo cho, làm cho hết sai làm, làm cho hết ảo tưởng
- Xem mouth
Hình thái từ
hình thái từ
- V-ing: putting
- Past: put
- PP: put
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đặt (móng)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
để
lát
sắp đặt
sắp xếp
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bán cổ phiếu
cấp
đánh giá
đặt, để
đầu tư
giao
quyền chọn bán
sắp xếp
thuyết minh
trình bày
ước lượng
Nguồn khác
- put : Corporateinformation
Nguồn khác
- put : bized
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bring , concenter , concentrate , deposit , embed , establish , fasten , fix , fixate , focus , insert , install , invest , lay , nail , park , peg , place , plank , plank down , plant , plop , plunk , plunk down , quarter , repose , rest , rivet , seat , set , settle , situate , stick , advance , air , bring forward , couch , express , formulate , forward , give , offer , phrase , pose , posit , prefer , present , propone , proposition , propound , render , set before , state , submit , suggest , tender , translate , transpose , turn , utter , vent , ventilate , word , condemn , consign , constrain , doom , employ , enjoin , force , impose , induce , inflict , levy , make , oblige , require , subject , subject to , approximate , reckon , assess , exact , bet , post , risk , stake , venture , wager , raise , construe
phrasal verb
- devour , dispatch , eat up , destroy , finish , kill , liquidate , slay , keep , lay aside , lay away , lay by , lay in , lay up , salt away , set by , choke off , crush , extinguish , quash , quell , quench , squash , squelch , bring up , introduce , moot , raise , advance , offer , pose , propound , set forth , submit , suggest , petition , pass
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Put-down
/ ´put¸daun /, Danh từ: sự làm bẽ mặt, nhận xét có tính chất làm nhục, Động... -
Put-of-more option
quyền chọn bán gấp đôi, quyền được bán gấp đôi, sự tăng quyền chọn bán, -
Put-off
/ ´put¸ɔf /, Danh từ: sự hoãn lại, sự để chậm lại, sự lảng tránh, -
Put-on
/ ´put¸ɔn /, Tính từ: giả thiết, Danh từ: ( mỹ) sự cố tình lừa,... -
Put-out
Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...) -
Put-through deal
giao dịch đối ứng thông qua môi giới (chứng khoán), -
Put-up
/ ´put¸ʌp /, Tính từ: gian dối sắp đặt trước, bày mưu tính kế trước, a put-up affair ( job ),... -
Put-up job
Danh từ: (thông tục) sự bày mưu tính kế, -
Put-up list
danh sách đẩy lên, -
Put-upon
Tính từ: bị hành hạ, bị bóc lột, bị đối xử tệ, bị ngược đãi,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Workshop
1.840 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemMammals II
315 lượt xemA Classroom
174 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemCars
1.977 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Máy lạnh âm trần Daikin luôn nằm trong top các sản phẩm điều hòa bán chạy nhất và luôn trong tình trạng bị "cháy hàng" do sản xuất ra không kịp với nhu cầu của người mua đó là vì chất lượng mà Daikin mang lại quá tuyệt vời.→ Không phải tự nhiên mà sản phẩm này lại được ưa chuộng, hãy cùng Thanh Hải Châu tìm hiểu 6 lý do nên sử dụng máy lạnh âm trần Daikin hiện nay.1. Công suất đa dạng từ 13.000Btu đến 48.000BtuPhải thừa nhận rằng hãng Daikin tập trung cực kỳ mạnh mẽ vào phân... Xem thêm.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?