Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Put to sea

Nghe phát âm

Mục lục

Kỹ thuật chung

đi ra biển
nhổ neo
rời bến

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Put to seller

    bán cho người bán, bán lại cho người bán,
  • Put together

    ghép bộ, Kỹ thuật chung: bố cục, phối hợp, tổ hợp, Từ đồng nghĩa:...
  • Put two and two together

    Thành Ngữ:, put two and two together, cứ thế mà suy ra
  • Put under cover

    sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • Put up

    dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet...
  • Put up for auction (to...)

    đem bán đấu giá,
  • Put up for money (to...)

    quyên tiền,
  • Put up on the pole

    đặt lên cột,
  • Put up prices (to...)

    tăng giá lên,
  • Put up somebody's pecker

    Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
  • Put up stakes

    Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh...
  • Put up the shutters

    Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt...
  • Put up the shutters (to...)

    đóng cửa hàng, giải nghệ, thôi kinh doanh,
  • Put writer

    người bán hợp đồng put option,
  • Putable bond

    trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành),
  • Putage

    Danh từ: sự mãi dâm,
  • Putamen

    / pju:´teimən /, Danh từ, số nhiều .putamina: (thực vật học) hạch (của quả hạch), Y...
  • Putamina

    Danh từ số nhiều của .putamen: như putamen,
  • Putative

    / ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top