Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Put two and two together

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

put two and two together
cứ thế mà suy ra

Xem thêm two


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Put under cover

    sơn lớp trên, phủ lên trên,
  • Put up

    dựng lên, gác, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, bestow , billet...
  • Put up for auction (to...)

    đem bán đấu giá,
  • Put up for money (to...)

    quyên tiền,
  • Put up on the pole

    đặt lên cột,
  • Put up prices (to...)

    tăng giá lên,
  • Put up somebody's pecker

    Thành Ngữ:, put up somebody's pecker, làm ai tức giận, làm ai phát cáu
  • Put up stakes

    Thành Ngữ:, put up stakes, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) thay đổi chỗ ở, thay đổi chỗ kinh...
  • Put up the shutters

    Thành Ngữ:, put up the shutters, (thông tục) ngừng hoạt động kinh doanh vào cuối ngày, ngừng hoạt...
  • Put up the shutters (to...)

    đóng cửa hàng, giải nghệ, thôi kinh doanh,
  • Put writer

    người bán hợp đồng put option,
  • Putable bond

    trái phiếu có thể hoàn trả (cho người phát hành),
  • Putage

    Danh từ: sự mãi dâm,
  • Putamen

    / pju:´teimən /, Danh từ, số nhiều .putamina: (thực vật học) hạch (của quả hạch), Y...
  • Putamina

    Danh từ số nhiều của .putamen: như putamen,
  • Putative

    / ´pju:tətiv /, Tính từ: Được giả định là, được coi là, thường được cho là, Từ...
  • Putatively

    / ´pju:tətivli /,
  • Putlog

    / ´put¸lɔg /, Danh từ: (kiến trúc) gióng ngang (để đỡ ván giàn giáo), Xây...
  • Putlogs

    chốt, côngxon dàn dáo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top