Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Py- (pyo-)

Y học

tiền tố chỉ mủ, tình trạng có mủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Pyaemia

    như pyemia, Y học: nhiễm mủ huyết,
  • Pyaemic

    như pyemic,
  • Pyarthrosis

    viêm mủ khớp,
  • Pycastyle

    hàng các cột cách nhau1, 5 đường kính,
  • Pychometer test

    thí nghiệm đo tỉ trọng, thí nghiệm đo tỷ trọng,
  • Pycioplication

    thủ thuật gấp bể thận,
  • Pycloplasty

    tạo hình bể thận,
  • Pycnemia

    máu đặc,
  • Pycnial

    Tính từ: (thực vật học) thuộc phấn; túi bào tử phấn,
  • Pycnic

    Tính từ: cổ to chân ngắn, Danh từ: người cổ to chân ngắn,
  • Pycnic habit

    tạng đoản chắc nịch,
  • Pycnid

    Danh từ: (thực vật học) túi bào tử phấn,
  • Pycnidia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Pycnidial

    Tính từ: thuộc pycnid,
  • Pycnidium

    Danh từ, số nhiều .pycnidia: (thực vật học) túi bào tử phấn,
  • Pycnomater

    Danh từ: tỷ trọng kế, tỷ trọng kế,
  • Pycnometer

    / pik´nɔmitə /, Vật lý: mật độ kế (đo mật độ), tỷ trọng kế (đo tỷ trọng), Đo...
  • Pycnostyle

    / ´piknɔ¸stail /, danh từ, (kiến trúc) hàng cột sít nhau,
  • Pycnotic

    Tính từ: thoái hoá tế bào,
  • Pycnoxylic

    Tính từ: thuộc gỗ cứng, thuộc gỗ chắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top