Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pyx

Mục lục

/piks/

Thông dụng

Danh từ

(tôn giáo) hộp đựng bánh thánh
Hộp đựng tiền vàng mẫu để thử (ở xưởng đúc tiền của nhà vua Anh)

Ngoại động từ

Để (tiền vàng mẫu) vào hộp đựng tiền mẫu để thử
Thử (tiền vàng)

Xem thêm các từ khác

  • Pyxidate

    Tính từ: có quả hộp,
  • Pyxides

    Danh từ số nhiều của .pyxis: như pyxis,
  • Pyxidia

    Danh từ số nhiều của .pyxidium: như pyxidium,
  • Pyxidium

    / pik´sidiəm /, Danh từ, số nhiều .pyxidia: (thực vật học) quả hộp,
  • Pyxis

    / ´piksis /, Danh từ, số nhiều .pyxides: hộp nhỏ, (thực vật học) quả hộp,
  • Pyyrogenic

    gây sốt,
  • P©tÐ

    Danh từ: pa-tê, liver pa-tê, patê gan
  • P©tð

    danh từ patê,
  • Pðbrine

    bệnh củatằm do nosema bombycis,
  • Pþnealism

    loạn tiết tuyến tùng.,
  • Q

    Danh từ, số nhiều Q's, q's: ( q, q) chữ thứ mười bảy trong vần chữ cái tiếng anh, ( q) (viết...
  • Q-Adapter (QA)

    bộ thích ứng q,
  • Q-Adapter Block (TMN) (QAF)

    khối tương thích q (tmn),
  • Q-Adapter Function (QAF)

    chức năng của bộ thích ứng q,
  • Q-boat

    / 'kju:bout /, tàu chiến giả tàu buôn, như mystery-ship,
  • Q-code

    mã a,
  • Q-domain

    / kjudou'mein /, đomen q, miền q,
  • Q-factor

    hệ số q, hệ số phẩm chất,
  • Q-meter

    máy đo phẩm chất, q kế, máy đo phẩm chất,
  • Q-ship

    / 'kju:ʃip /, như mystery-ship,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top