Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quadrant

Nghe phát âm

Mục lục

/'kwɔdrənt/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) góc; cung phần tư
Thước đo độ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Góc phần tư, cung phần tư, một phần tư hình tròn

Cơ khí & công trình

chạc bánh răng lớn

Toán & tin

thước đo độ

Xây dựng

4 hình tròn

Y học

góc phần tư cung phần tư

Điện lạnh

henry quốc tế

Kỹ thuật chung

bộ đầu ngựa
kính đo góc
đoạn
steering quadrant
đoạn răng (1/4 vòng tròn) trên bộ tay lái
góc
góc phần tư
positive quadrant
góc phần tư dương
quadrant electrometer
electromet góc phần tư

Kinh tế

hình quạt
thước đo độ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top