Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quantities

Mục lục

BrE/'kwɒntəti/
NAmE/'kwɑ:ntəti/

Kỹ thuật chung

số lượng
khối lượng
abstract of quantities
tóm tắt dự toán khối lượng
bill of quantities
bản kê khối lượng
bill of quantities
biểu khối lượng thi công
bill of quantities contract
hợp đồng biểu khối lượng
Bills of Quantities-Estimated Only
biểu kê khối lượng
Measurement, Quantities Estimated Only
đo lường theo khối lượng dự kiến
priced bill of quantities
bản kê khối lượng ghi giá
quantities of building work
khối lượng công tác xây dựng
table of quantities
bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)

Xây dựng

Khối lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top