Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Table

Thông dụng

Danh từ

Cái bàn
a dining-table
bàn ăn
Bàn ăn
to lay (set) the table
bày bàn ăn
to clear the table
dọn bàn
Thức ăn bày ra bàn, mâm cỗ
to keep a good table
ăn sang
Những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ở bàn (ăn..)
to set all the table laughing
làm cho tất cả những người quanh bàn cười
Bình nguyên; vùng cao nguyên (khu vực đất rộng ở bình độ cao) (như) tableland
(kỹ thuật) bàn máy
Bảng (gỗ, đá...)
table of stone
bảng đá
Bảng, bản, biểu
table of contents
bảng mục lục
asironomical table
bản thiên văn
alphabetical table
bảng chữ cái
table of prices
bảng giá
Mặt (của hạt ngọc)
Lòng bàn tay

Ngoại động từ

Đặt lên bàn, để lên bàn
Đệ trình (một đề nghị..) để thảo luận, đưa ra để thảo luận, đưa ra để xem xét
to table a motion
đưa ra một đề nghị
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hoãn lại (một dự luật...) chưa bàn; để bàn sau

Thành ngữ

Tables are turned
Thời thế đã đổi thay.

Chuyên ngành

Mục lục

Cơ - Điện tử

Bàn máy, mâm hoa, bàn, bảng, bản kê, biểu

Bàn máy, mâm hoa, bàn, bảng, bản kê, biểu

Cơ khí & công trình

giàn con lăn
bàn (máy)
mâm hoa (máy tiện đứng)
Cấu trúc từ
to lay a bill on the table
hoãn bàn về một dự luật không thời hạn
to lie on the table
bị hoãn bàn không thời hạn (dự luật)
to turn the tables on (upon) someone
(nghĩa bóng) giành lại ưu thế so với ai, làm đảo lộn lại tình thế đối với ai
at table
đang ăn
on the table
đưa ra để suy nghĩ, đưa ra để thảo luận
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) hoãn bàn; để bàn sau (về một đề nghị..)
to turn the tables (on somebody)
giành lại thế thượng phong
under the table
dấm dúi, trao bí mật (tiền; nhất là để hối lộ)

Xây dựng

người lập bảng
mặt (nước ngầm)

Kỹ thuật chung

bảng tra cứu
color look-up table
bảng tra cứu màu
Colour Look-Up Table (CLIT)
bảng tra cứu màu
bàn máy
bảng

Giải thích VN: Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu liên quan, đây là cấu trúc cơ sở của việc lưu trữ và hiển thị dữ liệu, trong đó các khoản mục dữ liệu được liên kết với nhau bởi các quan hệ hình thành do việc đặt chúng theo các hàng và các cột. Các hàng ứng với các bản ghi dữ liệu của các chương trình quản lý dữ liệu hướng bảng, và các cột thì ứng với các trường dữ liệu. Trong chương trình xử lý từ, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hnàg có khản năng tính toán. Trong chương trình xử lý, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hàng có khả năng tính toán. Trong một vài chương trình xử lý từ, tài liệu dữ liệu được tạo ra bằng tính năng hòa hợp thư sẽ tổ chức dữ liệu hòa hợp đó trong một bảng.

action table
bảng tác động
active sort table
bảng phân loại hoạt động
active sort table
bảng sắp xếp hoạt động
addition table
bảng cộng
Address Mapping Table (AMT)
bảng ánh xạ địa chỉ
address table
bảng địa chỉ
address vector table (AVT)
bảng vectơ địa chỉ
alert table
bảng báo động
alert table
bảng sự cố
alternative table
bảng luân phiên
alternative table
bảng xen kẽ
AMT (addressmapping table)
bảng ánh xạ địa chỉ
ASCII character table
bảng ký tự ASCII
attribute table
bảng thuộc tính
automatic storage allocation table
bảng cấp phát bộ nhớ tự động
AVT (addressvector table)
bảng vectơ địa chỉ
bad track table
bảng ghi rãnh hỏng
band saw table
bảng cưa đai
base table
bảng cơ sở
Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
bench table
mặt băng
BFT (boundaryfunction table)
bảng chức năng biên
binary image table
bảng ảnh nhị phân
bind image table
bảng ảnh liên kết
blank table
bảng tính sẵn
blank table
bảng kê để trống
Boolean operation table
bảng phép toán Boole
boolean operation table
bảng phép toán logic
boolean operation table
bảng phép toán luận lý
boundary function table
bảng chức năng biên
branch table
bảng phân nhánh
branch table
bảng rẽ nhánh
bundle table
bảng gói
bundle table entry
mục bảng gói
Bus Configuration Table (BCT)
bảng cấp hình buýt
calibration table
bảng chuẩn
callout table
bảng gọi ra
CCPT (controllercreation parameter table)
bảng tham số tạo bộ điều khiển
channel status table
bảng trạng thái kênh
channel table
bảng kênh
character arrangement table
bảng điều chỉnh ký tự
character arrangement table
bảng sắp xếp ký tự
character definition table
bảng định nghĩa các ký tự
character table
bảng ký tự
character translation table
bảng dịch ký tự
checking table
bảng kiểm tra
checking table
bảng thí nghiệm
checking table
băng thử
class descriptor table
bảng mô tả lớp
classification table
bảng phân loại
CLUT (colorlook-up table)
bảng tìm kiếm màu
code table
bảng mã hóa
coding table
bảng mã hóa
color look-up table
bảng tìm màu
color look-up table
bảng tra cứu màu
color look-up table (CLUT)
bảng tìm màu
color table
bảng màu
Colour Look-Up Table (CLIT)
bảng tra cứu màu
colour table
bảng định nghĩa màu
colour table
bảng màu
column in a word table
cột trong một bảng kê từ
communication routing table
bảng hành trình truyền thông
communication routing table
bảng (liệt kê) đường truyền thông
compaction of concrete by table vibration
sự đầm bê tông bằng bàn rung
compaction table
bảng nén
compile-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
complete table
bảng đủ
concentrating table
bảng nồng độ
condensed table
bảng tổng hợp
controller creation parameter table (CCPT)
bảng tham số tạo bộ điều khiển
conversion table
bảng biến đổi
conversion table
bảng chuyển đổi
conversion table
bảng dịch
convert text to table
cải ứng chữ thành bảng kê
cost table
bảng các lớp dịch vụ
CP trace table
bảng theo dõi CP
criteria table
bảng các tiêu chuẩn
cross-reference table
bảng tham chiếu chéo
cutting table
bàn cắt bằng hơi
DAT (diskallocation table)
bảng cấp phát đĩa
data table
bảng dữ liệu
data table
bảng kê dữ liệu
DCT (DestinationControl Table)
bảng điều khiển đích
decision table
bảng quyết định
decision table (DETAB)
bảng quyết định
decision table translator
bộ dịch bảng quyết định
decompression table
bảng giảm áp
design table
bảng tính toán
destination control Table (DCT)
bảng điều khiển đích
destination vector table (DVT)
bảng vecto đích
DET (deviceentry table)
bảng gõ các thiết bị
DETAB (decisiontable)
bảng quyết định
device entry table
bảng đầu vào thiết bị
device switch table
bảng chuyển mạch thiết bị
device table
bảng thiết bị
difference table
bảng sai phân
Directory Entry Table (DET)
bảng đầu vào thư mục
disk allocation table
bảng cấp phát đĩa
disk allocation table (DATT)
bảng cấp phát đĩa
dispatch table
bảng điều phối
draw table
bảng vẽ
drawing plane-table
bảng vẽ
dump table entry
mục nhập bảng kết xuất
DVT (destinationvector table)
bảng vectơ đích
End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
environmental control table
bảng điều khiển môi trường
error log table
bảng ghi lỗi
error log table
bảng nhật ký lỗi
execution-time table or array
bảng hoặc mảng thời gian thi hành
extended entry table
bảng mục nhập mở rộng
extended-entry decision table
bảng quyết nhập mở rộng
external page table (XPT)
bảng trang ngoài
external, table
bảng ngoài
FAT (fileallocation table)
bảng cấp phát tập tin
FAT (fileallocation table)
bảng phân bố tập tin
fault-finding table
bảng tìm sai hỏng
FCT file control table
bảng điều khiển tập tin
FCT forms control table
bảng điều khiển giấy in
feature attribute table
bảng thuộc tính đối tượng
feed roller table
băng lăn tiếp liệu (cán)
feeding table
băng lăn tiếp liệu
File Access Table (FAT)
bảng truy nhập tệp
file allocation table (FAT)
bảng định vị tệp
file allocation table (FAT)
bảng kê cấp phát tệp
file allocation table (FAT)
bảng phân bố tập tin
file allocation table (FAT)
bảng phân bố tệp
File Allocation Table (FAT)
bảng phân phối tệp
file allocation table-FAT
bảng định vị tệp
file allocation table-FAT
bảng phân bố tệp
file control table
bảng điều khiển tệp
file table
bảng tập tin
file-control table (FCT)
bảng điều khiển tập tin
fourfold table
bảng bội bốn
frame table
bảng khung
frame table entry (PTE)
mục nhập bảng khung
FTE (frametable entry)
mục nhận bảng khung
function table
bảng hàm
function table
bảng hàm số
gage table
bảng đo lường
global descriptor table
bảng mô tả toàn cục
granite marking-off table
bàn vạch dấu bằng granít
Graphics Address Relocation Table (GART)
bảng tái định vị địa chỉ đồ họa
Graphics Address Translation Table (GATT)
bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
hash table
bảng băm
hash table
bảng kê bẩm
hash table search
tìm kiếm trên bảng băm
image table
bảng dữ liệu
index table
bảng chỉ số
insert table
lồng bảng kê
Insert Table of Contents
đưa vào bảng mục lục
integral table
bảng tích phân
internal table
bảng nội
internal trace table
bảng viết bên trong
international table British thermal unit
đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
interpret table
bảng diễn dịch
interrupt descriptor table
bảng mô tả ngắt
Interrupt Descriptor Table (IDT)
bảng mô tả ngắt
interrupt vector table
bảng vectơ ngắt
JCT (journalcontrol table)
bảng điều khiển nhật ký
job accounting table
bảng thống kê công việc
journal control table (JCT)
bảng điều khiển nhật ký
jump table
bảng rẽ nhánh
Key Definition Table (KDT)
bảng xác định khóa
key table
bảng phím
kick-off table
băng lăn thả
LCT (levelcontrol table)
bảng điều khiển mức
level control table
bảng điều khiển mức
life table
bảng tuổi thọ
light table
bảng sáng
limited entry table
bảng mục bị giới hạn
limited-entry decision table
bảng quyết định nhập hạn chế
live-roll table
băng lăn dẫn động
Load Global Descriptor Table (LGDT)
bảng mô tả tải tổng thể
Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
bảng mô tả ngắt tải
Local Description Table (LDT)
bảng mô tả nội bộ
logarithmic table
bảng lôgarit
logical device table
bảng thiết bị logic
logical unit status table (LUST)
bảng trạng thái thiết bị logic
logmode table
bảng chế độ khởi nhập
look-up table (HT)
bảng tìm kiếm
look-up table (HT)
bảng tra cứu
lookup table
bảng tìm kiếm
lookup table
bảng dò
lookup table
bảng dò tìm
LU-mode table
bảng chế độ LU
LUST (logicalunit status table)
bảng trạng thái LU
LUST (logicalunit status table)
bảng trạng thái thiết bị logic
LUT (look-up table)
bảng tìm kiếm
LUT (look-up table)
bảng tra cứu
manning table
bảng biên chế nhân viên
manning table
bảng liệt kê nhân sự
master dump table
bảng kết xuất chính
mathematical reference table
bảng (tra) toán học
matrix algebra table
bảng đại số ma trận
MCT (monitoringcontrol table)
bảng điều khiển giám sát
memory process scheduling table
bảng lập biểu trình bộ nhớ
message intercept table
bảng chắn thông báo
mill table
băng lăn
mixed entry decision table
bảng quyết định nhập hỗn hợp
mixed entry table
bảng đa mục
mode table
bảng chế độ
mode table
bảng kiểu
monitoring control table (MCT)
bảng điều khiển kiểm tra
mortality table
bảng tử vong
motor driven table
bàn dẫn động bằng động cơ
MPST (memoryprocess scheduling table)
bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
multiple-hit decision table
bảng quyết định đa hướng
multiplication table
bảng cửu chương
multiplication table
bảng nhân
name table
bảng tên
network configuration table
bảng cấu hình mạng
network job table
bảng công việc mạng
network model table calculation method
phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
New Font Numbering Table (NFNT)
bảng đánh số kiểu chữ mới
new font numbering table (NFNT)
bảng đánh số phông chữ mới
NFNT (newfont numbering table)
bảng đánh số phông chữ mới
node table
bảng nút
numerical table
bảng số
object definition table (ODT)
bảng định nghĩa đối tượng
object table
bảng đối tượng
ODT (objectdefinition table)
bảng định nghĩa đối tượng
one-variable data table
bảng dữ liệu một biến
operation table
bảng toán tử
operation table
bảng phép toán
operation table
bảng thao tác
operator control table
bảng điều khiển người thao tác
option table
bảng chọn
option table
bảng lựa chọn
page frame table (PFT)
bảng khối trang
page frame table (PFT)
bảng khung trang
page table
bảng trang
partition control table (PCT)
bảng điều khiển phân chia
partition table
bảng chia vùng
pattern table
bảng mẫu
PCT (Partitioncontrol table)
bảng điều khiển phân chia
PCT (programcontrol table)
bảng điều khiển chương trình
periodic table
bảng tuần hoàn
periodic Table (Mendeleyev)
bảng tuần hoàn (Mendeleyev)
periodic table of chemical elements
bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
peripheral allocation table
bảng cấp phát ngoại vi
permutation table
bảng hoán vị
phonetic spelling table
bảng đánh vần ngữ âm (học)
physical device table
bảng thiết bị vật lý
pivot table
bảng trụ
plane table measurement survey
đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
plane table operation
sự đo vẽ bằng bàn đạc
plane-table
đo bằng bàn đạc
plotting table
bảng vẽ
prerun-time table
bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
printing table
bảng in
priority interrupt table
bảng ngắt ưu tiên
process scheduling table (PST)
bảng lập biểu quá trình
process table
bảng quá trình
Program Control Table (PCT)
bảng điều khiển chương trình
program table
bảng chương trình
Programme List Table (PLT)
bảng danh mục chương trình
PST (processscheduling table)
bảng lập biểu quá trình
Query Table
bảng truy vấn
rate table
bảng giá
RCT (resourcecontrol table)
bảng điều khiển nguồn
RDT (resourcedefinition table)
bảng định nghĩa nguồn
RDTE (resourcedefinition table entry)
mục nhập bảng theo định nghĩa
real table
bảng thực
reasonableness check table
bảng kiểm tra tính hợp lý
record table
bảng kê ghi
reference code translation table
bảng dịch mã tham chiếu
reference table
băng tra cứu
reference table
băng chuyển đổi (đơn vị đo)
reference table
bảng tham chiếu
registered table
bảng đăng ký
resource control table (RCT)
bảng điều khiển nguồn
Resource Control Table (RCT)
bảng điều khiển tài nguyên
resource definition table
bảng định nghĩa nguồn
resource definition table
bảng xác định nguồn
Resource Definition Table (RDT)
bảng định nghĩa tài nguyên
resource resolution table
bảng phân giải nguồn
resource table
bảng nguồn
roll table
băng lăn
roller table
băng lăn
roller table
con lăn cân bằng (đồng hồ)
route table generator (RTG)
bộ tạo bảng đường truyền
route table generator (RTG)
chương trình tạo bảng đường truyền
routing key table
bảng khóa định tuyến
routing key table
bảng khóa tạo đường truyền
routing table
bảng chuyển
routing table
bảng định tuyến
routing table
bảng đường truyền
Routing Table (RT)
bảng định tuyến
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng định tuyến
Routing Table Maintenance Protocol
giao thức bảo trì bảng đường truyền
Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
giao thức bảo trì bảng định tuyến
Routing Table Management Protocol
giao thức quản lý bảng định tuyến
Routing Table Management Protocol
giao thức quản lý bảng đường truyền
Routing Table Protocol (RTP)
giao thức bảng định tuyến
RRT (resourceresolution table)
bảng phân giải nguồn
RTG (routetable generator)
bộ tạo bảng đường truyền
RTG (routetable generator)
chương trình tạo bảng đường truyền
RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
giao thức bảo trì bảng danh tuyến
RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
giao thức bảo trì bảng đường truyền
RTMP (routingTable Management Protocol)
giao thức quản lý bảng danh tuyến
RTMP (routingTable Management Protocol)
giao thức quản lý bảng đường truyền
run-time table
bảng tạo ra lúc chạy
scan table
bảng duyệt
SCT (sectioncontrol table)
bảng điều khiển phân đoạn
secondary system name table
bảng tên hệ thống thứ cấp
secondary system name table
bảng tên hệ thứ cấp
section control table (SCT)
bảng điều khiển phân đoạn
segment name table
bảng tên đoạn
segment table
bảng phân đoạn
segmentation register table
bảng thanh ghi phân đoạn
Select Table
chọn bảng
select table
lựa bảng kê
Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
giao thức bảng định tuyến theo trình tự
service order table
bảng thứ tự phục vụ
session list table
bảng danh sách phiên
Show Table
hiển thị bảng
sine table
bảng sin
SIT (systemitialization table)
bảng khởi động hệ thống
slime concentrating table
bảng nồng độ bùn khoan
solution table
bảng nghiệm (số)
sort table
bảng phân loại
sort table
bảng sắp xếp
specification table
bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
Split Table
tách bảng
split table
tách bảng kê
SPT (systemparameter table)
bảng tham số hệ thống
SRT (symbolresolution table)
bảng phân giải ký hiệu
SRTD (symbolresolution table directory)
thư mục bảng phân giải ký hiệu
SRTE (symbolresolution table entry)
sự nhập bảng phân giải ký hiệu
SST (systemscheduler table)
bảng lập biểu hệ thống
state table
bảng trạng thái
steam table
bảng hơi nước
step control table
bảng điều khiển bước
step of a table
bậc của bảng
summary table
bảng tổng hợp
summary table
bảng tra
switch table
bảng chuyển đổi
switch table
bảng chuyển mạch
switching table
bảng chuyển mạch
symbol resolution table (SRT)
bảng phân giải ký hiệu
symbol resolution table directory (SRTD)
thư mục bảng phân giải ký hiệu
symbol resolution table entry (SRTE)
sự nhập bảng phân giải ký hiệu
symbol table
bảng biểu tượng
symbol table
bảng ký hiệu
system initialization table (SIT)
bảng khởi động hệ thống
system name table
bảng tên hệ thống
system parameter table
bảng tham số hệ thống
system parameter table (SPT)
bảng tham số hệ thống
system scheduler table (SST)
lập bảng biểu hệ thống
table beam
giàn băng lăn (cán)
table calculation
tính theo bảng kê
table calculation program spread-sheet
dụng chương trình tính theo bảng kê
table calculator
máy tính dạng bảng
table column
cột bảng
table column
cột của bảng
Table Column Width
độ rộng cột trong bảng
table columns
các cột dạng bảng
table computation
tính toán theo bảng kê
table definition
định nghĩa bảng
table element
phần tử bảng
table element
phần tử của bảng
table element
thành phần bảng
table entry (TC)
nhập liệu vào bảng
table file
tệp có chứa bảng
table file
tập tin có chứa bảng
Table Format
dạng bảng
table formatting
sự đing dạng bảng
table handling
sự xử lý bảng
table header
đầu bảng
table item
mục bảng
table item
thành phần bảng
table land
đồng bằng
table line
hàng của bảng
table look-up
lệnh tìm bảng
table look-up
tìm bảng, duyệt bảng
table lookup
sự dò tìm bảng
table lookup
sự tham khảo bảng
table lookup
sự tìm kiếm bảng
table lookup instruction
lệnh dò tìm bảng
table lookup instruction
lệnh tìm kiếm bảng
table lookup program
chương trình dò tìm bảng
table lookup program
chương trình tìm kiếm bảng
table management program
chương trình quản lý bảng
table management program
chương trình quản trị bảng
table of allocation of international call sign series
bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
table of allocation of international call sign series
bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
table of alphabets
bảng chữ cái
table of authorities
bảng các căn cứ
table of authorities
bảng phân quyền
table of authorities
bảng tài liệu tham khảo
table of coincidences
bảng trùng hợp
Table of Content
bảng mục lục
table of contents
bảng mục lục
table of contents
bảng thành phần
Table Of Contents (TOC)
bảng nội dung
table of conventional signs
bảng ký hiệu quy ước
table of difference
bảng sai phân
table of figures
bảng chú giải hình ảnh
table of increase of coordinates
bảng tra số gia tọa độ
table of integrals
bảng tích phân
table of limits
bảng dung sai
table of logarithm
bảng lôgarit
table of logarithms
bảng lôgarit
table of prices
bảng giá
table of quantities
bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)
table of records
bảng kê ghi bản
table of revision
bảng sửa đổi
table of symbols
bảng ký hiệu (quy ước)
table output
sự xuất ra bảng
Table Producing Language (TPL)
ngôn ngữ tạo bảng
table reference character (TRC)
ký tự tham chiếu bảng
Table Row Height
chiều cao của dòng trong bảng
table search
sự tìm kiếm bảng
table space
khoảng trống bảng
table space
không gian bảng
table space
vùng bảng
table utility
trình tiện ích lập bảng
table-driven
điều khiển bằng bảng
table-top word processing equipment
thiết bị xử lý từ bảng
tacheometrical table
bảng tra chênh cao
tacheometrical table
bảng thị cự
tachometrical table
bảng tra chênh cao
tachometrical table
bảng thị cự
task control table
bảng điều khiển tác vụ
task directory table
bảng thư mục tác vụ
TC table entry
nhập liệu vào bảng
TCT (terminalcontrol table)
bảng điều khiển đầu cuối
Terminal Control Table (TCT)
bảng điều khiển đầu cuối
terminal table
bảng đầu cuối
terminal table
bảng thiết bị đầu cuối
text bundle table
bảng chứa ký tự
tide table
bảng thủy triều
tide-table
bảng thủy triều
time table
bảng ghi giờ
touch-sensitive table
bảng nhạy tiếp xúc
touch-sensitive table
bảng nhạy xúc giác
trace table
bảng vết
Transaction List Table
bảng danh mục giao dịch
transfer table
bảng chuyển hóa
transition table
bảng chuyển đổi
translate table
bảng chuyển
translate table
bảng dịch
translation table
bảng dịch
TRC (tablereference character)
ký tự tham chiếu bảng
truth table
bảng giá trị tin cậy
truth table
bảng chân lý
truth table
bảng chân trị
truth table
bảng thử đúng
truth table
bảng thực trị
two-input data table
bảng kê nhập dữ liệu đôi
user table
bảng người dùng
vector table
bảng vectơ
video lookup table (VLT)
bảng dò tìm video
view table
hiển thị bảng dữ liệu
virtual table
bảng ảo
viscosity conversion table
bảng vận tốc đảo ngược
VLT (videolookup table)
bảng dò tìm video
volume table of contents (VTOC)
bảng nội dung khối
width table
bảng (tra) độ rộng
workstation description table
bảng mô tả trạm làm việc
Zone Information Table (ZIT)
bảng thông tin vùng
băng lăn
feed roller table
băng lăn tiếp liệu (cán)
feeding table
băng lăn tiếp liệu
kick-off table
băng lăn thả
live-roll table
băng lăn dẫn động
table beam
giàn băng lăn (cán)
bệ máy
biểu
memory process scheduling table
bảng lập biểu trình bộ nhớ
MPST (memoryprocess scheduling table)
bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
process scheduling table (PST)
bảng lập biểu quá trình
PST (processscheduling table)
bảng lập biểu quá trình
SST (systemscheduler table)
bảng lập biểu hệ thống
symbol table
bảng biểu tượng
system scheduler table (SST)
lập bảng biểu hệ thống
time table
thời khóa biểu
time-table
biểu thời gian
cái bàn
lập bảng
system scheduler table (SST)
lập bảng biểu hệ thống
table utility
trình tiện ích lập bảng
bàn

Kinh tế

bàn
bảng
abridged table
bảng tóm tắt
bond table
bảng trái phiếu
breakdown table
bảng phân tích (thống kê)
bridge table
bảng quy đổi
bridge table
bảng hối đoái
butter computing table
bảng xác định lượng bơ xuất xưởng
calculating table
bảng tính
comparison table
bảng so sánh
conclusive table
bảng tổng kết
conversion table
bảng quy đổi
correction table
bảng tương quan
cumulative table
bảng tích lũy
death table
bảng tử vong
exchange table
bảng đổi
experience table
bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
food composition table
bảng thành phần thực phẩm
input-output table
bảng đầu vào-đầu ra
input-output table
bảng xuất-nhập lượng
interest rate table
bảng lãi suất
interest table
bảng lãi suất
Leonoef table
bảng Leontief
life table
bảng thống kê tuổi thọ
life table
bảng tử suất
manning table
bảng biên chế nhân viên
money-flow table
bảng lưu thông tiền tệ
mortality table
bảng thống kê (tuổi) tử vong
mortality table
bảng tuổi thọ
mortality table (s)
bảng thống kê (tuổi) tử vong
parity table
bảng bình giá
profit and loss table
bảng lời lỗ
quotation table
bảng giá
quotation table
bảng thị giá
quotation table
bảng thị giá chứng khoán
regret table
bảng regret
reverse time table
bảng đảo thời gian
solubility table
bảng độ hòa tan
statistical table
bảng thống kê
sticking conveyor table
bàn chọc tiết lợn loại băng tải
stock conversion table
bảng quy đổi
stock conversion table
bảng lập thành
stowage factor table
bảng hệ số xếp hàng trên tàu
supply table of crop
bảng cung ứng nông sản phẩm
Table A
Bảng phụ lục A
Table A
Bảng A
table look-up
sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng
table of allowance
bảng chiết khấu
table of capital expenditure
bảng chi vốn
table of compound interest
bảng lãi kép
table of export duty
bảng thuế xuất khẩu
table of foreign exchange quotations
bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
table of freight charges
bảng vận phí
table of limits
bảng hạn độ
table of organization
bảng tổ chức
table of rate
bảng phí suất
table of rate
bảng hối suất
table of rate
bảng lãi suất
table of rates
bảng phí suất
table of rates
bảng hồi suất
table of rates
bảng lãi suất
table of tax rates
bảng thuế suất
table weights and measures
bảng cân lường
tax table
bảng thuế suất
total table
bảng tổng cộng
total table
bảng tổng hợp
bảng kê
bảng kê, mặt trên viên kim cương
biểu
quotation table
giá biểu
table of organization
đồ biểu tổ chức
timetable (timetable)
thời gian biểu
xếp thành bảng kê

Xem thêm các từ khác

  • Table-allowance

    / 'teibl-ə'lauəns /, cảnh (hay table-allowance vivant), tình huống bất ngờ, bức tranh nghệ thuật; hội hoạ,
  • Table-board

    / 'teibl'bɔ:d /, Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) chế độ trợ cấp một phần (không có chỗ ở), mặt...
  • Table-clamp

    / 'teibl-klæmp /, Kỹ thuật chung: cái ê tô, cái ê tô, cái kẹp, cái kẹp,
  • Table-cloth

    / 'teibl'klɔθ /, danh từ, khăn trải bàn (nhất là bàn ăn),
  • Table-companion

    / 'teibl kəm'pæniən /, Danh từ: bạn cùng mâm, người cùng ăn,
  • Table-cover

    / 'teibl'kʌvə /, Danh từ: khăn trải bàn,
  • Table-diamond

    / 'teibl'daiəmənd /, Danh từ: hột xoàn cắt bằng mặt,
  • Table-driven

    điều khiển bằng bảng,
  • Table-flap

    / 'teibl'flæp /, như table-leaf,
  • Table-fork

    / 'teiblfɔ:k /, Danh từ: cái nĩa,
  • Table-glass

    / 'teiblgla:s /, Danh từ: cốc dùng trong bữa ăn,
  • Table-knife

    / 'teibl'naif /, Danh từ: dao ăn; dao dùng để ăn,
  • Table-land

    / 'teibl-lænd /, Danh từ: cao nguyên,
  • Table-leaf

    / 'teibl'li:f /, danh từ, mặt bàn đôi (có thể lật lên bỏ xuống),
  • Table-linen

    / 'teibl'linin /, danh từ, khăn bàn, khăn ăn.. (nói chung),
  • Table-mat

    / 'teibl'mæt /, Danh từ: vải lót (để dưới một đĩa nóng.. để bảo vệ mặt bàn),
  • Table-money

    / 'teibl,mʌni /, danh từ, (quân sự) tiền ăn, tiền trả để được ăn tại câu lạc bộ,
  • Table-napkin

    / 'teibl,næpkin /, Danh từ: khăn ăn,
  • Table-ready meats

    thịt đã nấu nướng,
  • Table-shore

    / 'teibl∫ɔ: /, bờ biển thấp và bằng phẳng, Danh từ: (hải lý) bờ biển thấp và bằng phẳng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top