Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quantity surveyor

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(kiến trúc) người kiểm tra thi công

Chuyên ngành

Kinh tế

người lập bản chi tiết thi công
người đo tính
người đo tính (công trình đang tiến hành)
người kiểm tra thi công

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top