Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Đấu thầu

(63 từ)

  • người vay lại,
  • Danh từ: hậu tuyển (đánh giá lại năng lực nhà thầu...
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết...
  • hồ sơ dự thầu, document prepared by bidders in accordance with requirements of the bidding documents,...
  • bên mời thầu (mời chào hàng), a person ( a buyer ) to whom a supply offer is made
  • nhà cung cấp, a supplier who makes a bid for an offer in response to a purchase or a tender enquiry
  • / 'ɔ:fər /, Hình thái từ: Danh từ:...
  • quá trình tiến hành,
"
  • các nhà thầu thầu phụ (xây dựng),
  • Danh từ: kế hoạch làm việc, tiến độ thi công;, bản...
  • giá nhập khẩu, a term of international trade and banking , denoting cost , insurance and freight...
  • / 'entəti /, Danh từ: thực thể, sự tồn tại, Đấu...
  • / fɔb /, danh từ, túi đồng hồ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dây đeo đồng hồ bỏ túi, ngoại...
  • / ˈkwɒləˌfaɪd /, Tính từ: Đủ tư cách, khả năng, điều...
  • viết tắt, chi phí & bảo hiểm & cước phí ( cost & insurance & freight),
  • giao hàng lên tàu, giao hàng lên tàu (fob) là thuật ngữ thương mại quốc tế được...
  • / ˈkɛmɪkəl /, Tính từ: (thuộc) hoá học, Danh...
  • / tæ´ksei∫ən /, Danh từ: hệ thống thuế, các thuế phải...
  • / ¸elidʒi´biliti /, Danh từ: tính đủ tư cách, tính thích...
  • / tæks /, Danh từ: thuế, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top