Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quarterly payments

Nghe phát âm

Kinh tế

trả tiền hàng quý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quarterly premium

    phí bảo hiểm hàng quý,
  • Quarterly report

    báo cáo quý, báo cáo quý, báo cáo tam cá nguyệt,
  • Quarterly statement

    bản lược kê (tài khoản) quý, tam cá nguyệt,
  • Quartermaster

    / ´kwɔ:tə¸ma:stə /, Danh từ: (viết tắt) q. m. sĩ quan hậu cần tiểu đoàn (bộ binh), hạ sĩ quan...
  • Quartermaster-general

    / ´kwɔ:tə¸ma:stə´dʒenərəl /, danh từ, ( quartermaster-general) chủ nhiệm tổng cục hậu cần,
  • Quartern

    / ´kwɔ:tən /, Danh từ: góc tư pin (một phần tư của pin) (như) pint, Ổ bánh mì bốn pao (như) quarternỵloaf,...
  • Quarternity

    Danh từ: bốn người một tổ, tứ vị nhất thể,
  • Quarterpace

    chiếu nghỉ vuông,
  • Quarterstaff

    Danh từ, số nhiều quarterstaves: gậy dài (từ 1, 80 đến 2, 40 m, dùng làm vũ khí),
  • Quartet

    / kwɔ:´tet /, Danh từ: nhóm bốn (người, vật), (âm nhạc) bản tứ tấu; nhóm tứ tấu, Toán...
  • Quartet model

    mô hình bốn mức,
  • Quartette

    / kwɔ:´tet /, như quartet,
  • Quartic

    Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường...
  • Quartic curve

    đường bậc bốn,
  • Quartic equation

    phương trình bậc 4, phương trình bậc bốn,
  • Quartic quantie

    dạng bậc bốn,
  • Quartic surface

    mặt bậc bốn,
  • Quartile

    / ´kwɔ:tail /, Y học: điểm tứ phân vị,
  • Quartipara

    người đẻ lần thứ tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top