Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quartic

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

(toán học) thuộc bậc bốn

Toán & tin

quactic, đường bậc 4, bậc bốn
bicircular quartic
quactic song viên
binodal quartic
quactic nút kép
nodal quartic
quactic nút
space quartic
quactic ghềnh
tricuspidal quartic
quactic ba điểm lùi
trinodal quartic
quactic ba nút
tubular quartic
quactic ống
unicursal quartic
quactic đơn hoạch

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top