Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quartz watch crystal

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

tinh thể đồng hồ thạch anh

Xem thêm các từ khác

  • Quartziferous

    / kwɔ:t´sifərəs /, Danh từ: Đá có thạch anh, Kỹ thuật chung: chứa...
  • Quartzite

    / ´kwɔ:tsait /, Xây dựng: đá quaczit,
  • Quartzitic

    chứa thạch anh, thạch anh,
  • Quartzitic sand-stone

    cát kết quaczit,
  • Quartzose

    Tính từ: thuộc thạch anh, có thạch anh, chứa thạch anh, thạch anh,
  • Quartzoze sediment

    trầm tích kiểu quaczit,
  • Quartzy

    / ´kwɔ:tsi /, Tính từ: chứa thạch anh, giống thạch anh, nhiều thạch anh, Kỹ...
  • Quartzy sand

    cát thạch anh,
  • Quartzy sand-stone

    cát kết thạch anh,
  • Quasar

    / ´kweiza: /, Danh từ: (thiên văn học) chuẩn tinh (ở rất xa, giống một ngôi sao, là nguồn phát...
  • Quash

    / kwɔʃ /, Ngoại động từ: (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, tuyên bố hết hiệu lực, dập tắt, dẹp...
  • Quashable

    có thể hủy, có thể hủy bỏ,
  • Quashee

    Danh từ: người da đen,
  • Quasi

    / ´kweisai /, Phó từ: hầu như là, tuồng như là, y như thế, Liên từ:...
  • Quasi-

    có vẻ thế, gần như là, hầu như là,
  • Quasi-adiabatic

    chuẩn đoạn nhiệt, tựa đoạn nhiệt,
  • Quasi-albedo approach

    phương pháp chuẩn anbeđo,
  • Quasi-analytic

    tựa giải tích,
  • Quasi-analytic function

    hàm tựa giải tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top