Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Queer street

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Tình trạng khó khăn về tài chính

Kinh tế

gặp khó khăn tài chính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Queerish

    / ´kwiəriʃ /, tính từ, hơi lạ lùng, hơi kỳ quặc, hơi khó ở, hơi khó chịu, (thông tục) yếu ớt, ốm yếu,
  • Queerly

    Phó từ: kỳ cục, kỳ quặc, khả nghi, đáng ngờ, Đồng tình luyến ái, khó ở, chóng mặt, không...
  • Queerness

    / ´kwiənis /, danh từ, tính lạ lùng, tính kỳ quặc,
  • Quell

    / kwel /, Ngoại động từ: Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...), nén, chế...
  • Quellung reaction

    phản ứng quellung,
  • Quench

    / kwentʃ /, Ngoại động từ: (nghĩa bóng) tắt, dập tắt (lửa, ánh sáng...), làm hết (khát), nhúng...
  • Quench (ing) oil

    dầu tôi,
  • Quench Tank

    bể làm nguội, một bể chứa đầy nước được sử dụng để làm nguội cặn đốt hoặc các vật liệu nóng trong các quy...
  • Quench ageing

    sự hóa già do tôi, sự lão hóa do tôi, sự tôi hóa già,
  • Quench aging

    sự hóa già do tôi, sự lão hóa do tôi, sự tôi hóa già,
  • Quench compound

    hỗn hợp làm nguội,
  • Quench frequency

    tần số dập (tắt),
  • Quench furnace

    lò tôi,
  • Quench hardening

    sự cứng hóa tôi, sự tôi trong chất lỏng,
  • Quench hardening test

    sự thử cứng nhờ tôi, sự thử tôi trong chất lỏng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top