Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quell

Nghe phát âm

Mục lục

/kwel/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đàn áp, dập tắt, dẹp yên, chấm dứt (cuộc nổi loạn...)
to quell the rebellion
dập tắt cuộc nổi loạn
to quell somebody's fears
chấm dứt sự sợ hãi
Nén, chế ngự (mối cảm động, tình dục...)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
annihilate , conquer , crush , extinguish , hush up * , kill , overcome , overpower , put down , put the lid on , queer , quench , shut down , silence , sit on , stamp out * , stifle , stop , subdue , subjugate , vanquish , allay , appease , assuage , check , compose , deaden , dull , ease , mitigate , moderate , mollify , pacify , quiet , reduce , soothe , still , choke off , quash , squash , squelch , calm , cool , curb , defeat , destroy , obtund , overwhelm , repress , suppress

Từ trái nghĩa

verb
succeed , win , aggravate , agitate , disturb , irritate , perturb

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top