Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Question headline

Nghe phát âm

Kinh tế

tiêu đề dạng nêu câu hỏi
tiêu đề dạng nêu câu hỏi (của quảng cáo)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Question mark

    dấu hỏi, Kinh tế: dấu hỏi,
  • Question mark (?)

    dấu hỏi (?),
  • Question mark button

    nút có dấu hỏi,
  • Question time

    danh từ, thời gian quốc hội có quyền chất vấn chính phủ, thời gian để cho các bộ trưởng chất vấn các nghị sĩ (tại...
  • Questionable

    / ´kwestʃənəbl /, Tính từ: Đáng ngờ, có vấn đề, Từ đồng nghĩa:...
  • Questionable practices

    hành vi đáng ngờ, khả nghi,
  • Questionable practise

    hành vi đáng ngờ, khả nghi,
  • Questionable quality

    chất lượng nghi vấn,
  • Questionably

    Phó từ: Đáng ngờ, có vấn đề,
  • Questionary

    / ´kwestʃənəri /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý...
  • Questioner

    / ´kwestʃənə /, danh từ, người hỏi, người chất vấn, Từ đồng nghĩa: noun, inquisitor , investigator...
  • Questioningly

    Phó từ: dùng cử chỉ có tính chất dò hỏi, có giọng nói có tính chất dò hỏi, Từ...
  • Questionless

    / ´kwestʃənlis /, tính từ, không còn nghi ngờ gì nữa, chắc chắn rõ ràng,
  • Questionnaire

    / ˌkwɛstʃəˈnɛər /, Danh từ: bản câu hỏi (để điều tra, để thăm dò ý kiến) (như) questionary,...
  • Questor

    / ´kwestə /, danh từ, (cổ la mã) quan coi quốc khố; tài chính quan,
  • Questorship

    / ´kwestəʃip /, danh từ, chức quan coi quốc khố, chức tài chính quan,
  • Quetsch

    thuộc nhồi vải,
  • Quetta bond

    khối xây đặt cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top