Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Quoted market price

Kinh tế

giá sở giao dịch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Quoted month

    tháng thanh toán,
  • Quoted price

    giá báo, giá chính thức của chứng khoán hoặc hàng, giá công bố, giá công bố (đăng thường xuyên trên mặt báo), giá đã...
  • Quoted securities

    các chứng khoán trong danh sách, chứng khoán được mua bán trên thị trường chứng khoán, chứng khoán được yết giá,
  • Quoted share

    cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của sở giao dịch), cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán,...
  • Quotes

    ,
  • Quoth

    / kwouθ /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) đã nói (chỉ dùng cho ngôi 1 và ngôi 3, số ít thời...
  • Quotidian

    / kwou´tidiən /, Tính từ: hằng ngày, mỗi ngày, thường, nhàm, Danh từ:...
  • Quotidian ague

    sốt rét cách nhật,
  • Quotidian fever

    sốt hằng ngày,
  • Quotidian malaria

    sốt rét hàng ngày,
  • Quotidianague

    sốt rét cáchnhật,
  • Quotidianfever

    sốt hằng ngày,
  • Quotidianmalaria

    sốt rét hàng ngày,
  • Quotient

    / ´kwouʃənt /, Danh từ: (toán học) số thương (kết quả của phép chia), Toán...
  • Quotient algebra

    đại số thương,
  • Quotient field

    trường các thương,
  • Quotient group

    nhóm thương,
  • Quotient mapping

    ánh xạ thương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top