Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Race track microtron

Kỹ thuật chung

microtron quỹ đạo hạt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Race way

    máng đỡ dây điện, ống chứa dây diện,
  • Racecard

    / ´reis¸ka:d /, Danh từ: chương trình đua ngựa,
  • Racecourse

    / ´reis¸kɔ:s /, Danh từ: nơi đua ngựa; trường đua ngựa, Xây dựng:...
  • Raced

    ,
  • Racehorse

    / ´reishɔ:s /, Danh từ: ngựa đua,
  • Racemate

    raxemat, chất triệt quang,
  • Racemation

    chùm, sự thu hoạch nho,
  • Raceme

    / rə´si:m /, Danh từ: (thực vật học) cành hoa (hoa đậu lupin..), Y học:...
  • Racemic

    / rə´si:mik /, Hóa học & vật liệu: raxemic, triệt quang,
  • Racemic form

    hợp chất raxem,
  • Racemiferous

    Tính từ: (thực vật học) có chùm (hoa),
  • Racemigation

    sự raxemic hóa, sự triệt quang hóa,
  • Racemin acid

    axit raxemic,
  • Racemization

    / ¸ræsimai´zeiʃən /, Hóa học & vật liệu: sự raxemic hóa, Y học:...
  • Racemized protein

    protein raxemic hóa,
  • Racemose

    / ´ræsi¸mous /, Tính từ: (thực vật học) mọc thành chùm (hoa),
  • Racemose aneurysm

    phình mạch hình chùm,
  • Racemose gland

    tuyến hình chùm,
  • Racemule

    Danh từ: (thực vật học) chùm nhỏ,
  • Racemulose

    Tính từ: (thực vật học) có chùm nhỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top