- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Racks
, -
Raclage
(sự) nạo, cạo, -
Raclement
(sự) nạo, cạo, -
Racon
Danh từ: (hàng hải) rađa xác định mục tiêu ở xa, mốc báo rađa, -
Raconteur
/ ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa:... -
Racoon
/ rə´ku:n /, (động vật học) gấu trúc mỹ (ở bắc mỹ), (từ mỹ, nghĩa mỹ) lông gấu trúc mỹ, ku:n, danh từ -
Racquet
/ 'rækit /, Danh từ (như) .racket: (thể dục,thể thao) cái vợt, ( racquets) môn quần vợt sân tường... -
Racy
/ ´reisi /, Tính từ (so sánh): Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt), sinh động,... -
Rad
/ ræd /, Danh từ: rad (đơn vị bức xạ), Điện lạnh: rađ (đơn vị... -
Rad (radiation absorbed dose)
liều lượng hấp thụ bức xạ, -
Rada
/ 'rɑ:də /, Danh từ: (viết tắt) của royal academy of dramatic art học viện hoàng gia về nghệ thuật... -
Radar
/ 'reidə /, Danh từ: (viết tắt) của radio detection and ranging hệ thống ra-đa; máy ra-đa, Toán... -
Radar-absorbing material
vật liệu hấp thu rađa, -
Radar-altimeter elevation
độ cao xác định bằng rađa, -
Radar-calibration aircraft
máy bay chuẩn tiêu cho rađa, -
Radar-directed
điều khiển bằng ra đa, -
Radar-inconspicuous
mục tiêu khó phát hiện bằng ra đa, -
Radar-map
màn ảnh rađa, màn ảnh radar, -
Radar Altimeter (RA)
máy đo độ cao bằng rada, -
Radar Altimeter System (RAS)
hệ thống đo độ cao bằng rada,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.