Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Radiative

Nghe phát âm

Mục lục

/´reidiətiv/

Thông dụng

Tính từ

Bức xạ, phát xạ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

bức xạ
sinh bức xạ
neutron radiative capture
bắt nơtron sinh bức xạ
radiative capture
sự bắt sinh bức xạ
radiative transition
sự chuyển sinh bức xạ
sinh năng lượng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top