Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capture

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæptʃə/

Thông dụng

Danh từ

Sự bắt giữ, sự bị bắt
Sự đoạt được, sự giành được
Người bị bắt, vật bị bắt

Ngoại động từ

Bắt giữ, bắt
Đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
to capture the attention of...
thu hút được sự chú ý của...

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

bắt giữ lại

Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

sự bắt giữ
sự thu nạp
thu nạp

Điện tử & viễn thông

bắt mục tiêu
sự tự kích

Kỹ thuật chung

bắt giữ
bắt

Giải thích VN: Sao chép toàn bộ hay một phần hình ảnh trên màn hình và biến chúng thành dạng thức tệp đồ họa để chèn vào một tài liệu hoặc cất lại trong đĩa. Trong phần mềm mạng NetWare, đây là một lệnh thường được dùng để thành lập sự ghép nối giữa cổng LPT 1 của một trạm công tác với máy in của mạng. Nếu bạn có máy in riêng đang ghép với LPT 1, bạn có thể hướng LPT 2 vào máy in của mạng.

sự bắt
sự thu thập
thu thập
capture adapter
bộ thích ứng thu thập

Kinh tế

người hoặc vật bị bắt giữ
sự bắt giữ (người, tàu ...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abduction , acquirement , acquisition , apprehension , appropriating , appropriation , arrest , bag * , bust * , catch , collar , commandeering , confiscation , drop * , ensnaring , fall , gaining , grab * , grasping , hit the jackpot * , hook * , imprisonment , knock off * , laying hold of , nab * , nail * , obtaining , occupation , pick up * , pinch * , pull * , run in * , securing , seizing , seizure , snatching , sweep * , taking , taking captive , taking into custody , trapping , trip , winning
verb
apprehend , arrest , bag * , bust * , catch , collar , conquer , cop , gain control , get , grab * , hook * , land , nab * , nail * , net , occupy , overwhelm , pick up * , pinch * , prehend , pull in , put the cuffs on , round up * , run in * , secure , seize , snare , snatch , take , take captive , take into custody , take prisoner , trap , tumble , gain , win , bag , captivate , corral , deprehend , grab , hook , nab , nail , obtain , prize , snag

Từ trái nghĩa

noun
freeing , letting go , liberalization , release
verb
free , let go , liberate , lose , release

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top