Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rag line

Hóa học & vật liệu

thừng gai (dùng trong tháp khoan)

Xem thêm các từ khác

  • Rag nail

    đinh có ngạnh, đinh kẹp,
  • Rag paper

    Danh từ: giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm bằng giẻ rách, giấy làm từ giẻ rách, giấy loại...
  • Rag remover

    cái cắt ba via, cái cắt rìa mối hàn,
  • Rag rubble

    khối xây bằng đá hộc mỏng và bé,
  • Rag shredder

    máy nghiền giấy vụn,
  • Rag top

    lợp nước,
  • Rag trade

    ngành may mặc, sự thiết kế, chế tạo và tiêu thụ (quần áo), sự thiết kế, sản xuất và tiêu thụ (quần áo), ngành may...
  • Rag wagon

    tàu buồm (lóng),
  • Rag wheel

    đĩa đánh bóng, đĩa đánh bóng bọc vải,
  • Rag work

    khối xây đá hộc, khối xây đá hộc,
  • Raga

    Danh từ: Điệu nhạc raga cổ truyền của ấn độ,
  • Ragamuffin

    / ´rægə¸mʌfin /, Danh từ: Đứa bé đầu đường xó chợ; người ăn mặc nhếch nhác (nhất là...
  • Rage

    / reiʤ /, Danh từ: sự thịnh nộ, sự giận dữ; cơn thịnh nộ, cơn giận dữ dội (của người),...
  • Raged

    ,
  • Ragfair

    Danh từ: chợ bán quần áo cũ,
  • Ragged

    / ´rægid /, Tính từ: rách xơ xác, rách tả tơi; rách rưới (quần áo..); ăn mặc quần áo rách...
  • Ragged-left alignment

    căn chỉnh nhô trái,
  • Ragged-right alignment

    căn chỉnh nhô phải,
  • Ragged center setting

    sự sắp chữ cân giữa,
  • Ragged left

    không căn trái, không cân trái, nhô trái, lề trái không dấu, lề trái lởm chởm, gồ ghề trái, ragged-left alignment, căn chỉnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top