Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rainwater flow

Nghe phát âm

Môi trường

lưu lượng mưa rào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rainwater goods

    phụ kiện phòng chống nước mưa,
  • Rainwater gutter

    rãnh tháo nước mưa, máng nước mưa,
  • Rainwater head

    miệng thoát nước (mưa), ống dẫn nước mưa (từ mái nhà), phễu hứng nước mưa, phễu tháo nước mưa,
  • Rainwater hopper

    phễu thoát nước mưa,
  • Rainwater inlet

    giếng thu nước mưa,
  • Rainwater leader

    ống xả nước mưa,
  • Rainwater pipe

    chải kỹ (khăn), chải nhung, chải tuyết, làm lên màu, Toán & tin: nâng lên lũy thừa, Xây...
  • Rainwater shoe

    miệng ống xả nước mưa,
  • Rainwear

    Danh từ: Áo mưa,
  • Rainy

    / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save)...
  • Rainy day

    Danh từ: ngày mưa, lúc thiếu thốn,
  • Rainy season

    mùa mưa,
  • Rainy weather

    thời tiết mưa,
  • Rainy wind

    gió trong cơn mưa,
  • Rainy year

    năm mưa nhiều, năm nhiều mưa,
  • Raise

    / reiz /, Ngoại động từ: nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên,...
  • Raise-up

    nâng lên, kéo lên, trục lên, đi lên,
  • Raise (cost)

    làm đắt lên, làm tăng giá,
  • Raise a cheque

    sửa tăng số tiền chi phiếu,
  • Raise a cheque (to...)

    sửa tăng số tiền chi phiếu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top