Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rainy

Nghe phát âm

Mục lục

/´reini/

Thông dụng

Tính từ (so sánh)

Có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..)
a rainy day
ngày mưa
To put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
Dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

hay mưa

Kỹ thuật chung

nhiều mưa
rainy year
năm nhiều mưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
damp , hyetal , moist , pluvial , pluvious , showery , stormy , wet

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top