- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Raised platform
bệ được nâng cao, -
Raised shelf
vỏ có độ cong lớn, -
Raised shoreline
bờ biển dâng cao, -
Raised welt of metal-sheet roofing
đường riềm đứng của mái tôn (tấm), -
Raiser
Danh từ: người chăn nuôi, người trồng trọt, người chăn nuôi, người trồng trọt, a raiser of... -
Raisin
Danh từ: nho khô, màu nho khô, Kinh tế: nho khô, -
Raisin bread
bánh mì nho khô, -
Raisin grape
nho không hột, -
Raising
Danh từ: sự đưa lên, cái thượng lương, sự nổi lên (khỏi nước), sự đắp cao thêm, bột nở... -
Raising agent
Danh từ: men, máy chải nhung, chất làm nở bột, -
Raising device
thiết bị nâng, -
Raising force
lực nâng, -
Raising leaf of bascule bridge
cánh mở của máy nâng, -
Raising leg
chân bộ nâng (dàn khoan), -
Raising machine
sự tăng nhiệt độ, -
Raising of an index
nâng một chỉ số, -
Raising of dam
sự tôn cao đập, -
Raising of temperature
guồng xoắn nâng, -
Raising of the minimum lending rate
sự tăng suất chiết khấu chính thức, tăng lãi suất cho vay tối thiểu, -
Raising of the water level by the effect of wind
sự dềnh mặt nước do gió,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
