Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rake conveyor

Cơ - Điện tử

Băng tải gạt, băng cào

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rake dozer

    máy ủi kiểu cào,
  • Rake forward

    độ nghiêng ở phía mũi tàu,
  • Rake like dune

    cồn dạng cào,
  • Rake mixer

    máy trộn răng bừa,
  • Rake of stem

    sự nghiêng của sống mũi (tàu),
  • Rake over old ashes

    Thành Ngữ:, rake over old ashes, như rake
  • Rake scraper

    gấu cào theo sườn dốc, máy cào, máy cạp kiểu cào,
  • Rake something up

    Thành Ngữ:, rake something up, (thông tục) khơi lại chuyện cũ
  • Rake stirrer

    máy khuấy kiểu cào, khuấy răng bừa, cánh khuấy loại cào,
  • Rake vein

    mạch thẳng đứng, mạch dốc đứng, mạch cắm dốc,
  • Raked (brickwork)

    lõm (xây gạch, đá),
  • Raked - back

    [lưng, mặt sau] có độ nghiêng,
  • Raked - joint

    mạch xây nghiêng,
  • Raked joint

    chỗ nối đào, mạch dây lõm (khoét sâu khoảng 2 cm),
  • Raked tooth

    mũi cạo,
  • Rakehell

    Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, Tính...
  • Rakehelly

    / ´reik¸heli /,
  • Raker

    / ´reikə /, Danh từ: cái cào, người cào (cỏ, rơm...), người tìm kiếm, người lục lọi, (thông...
  • Raket-press

    Danh từ: cái ép vợt,
  • Rakety

    Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, chơi bời phóng đãng, trác táng, to leaf a rakety life, sống trác...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top