Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raker

Nghe phát âm

Mục lục

/´reikə/

Thông dụng

Danh từ

Cái cào
Người cào (cỏ, rơm...)
Người tìm kiếm, người lục lọi
(thông tục) cái lược

Chuyên ngành

Xây dựng

thanh chống nghiêng

Kỹ thuật chung

cái cào

Xem thêm các từ khác

  • Raket-press

    Danh từ: cái ép vợt,
  • Rakety

    Tính từ: Ồn ào, om sòm, huyên náo, chơi bời phóng đãng, trác táng, to leaf a rakety life, sống trác...
  • Raking

    / ´reikiη /, Danh từ: Độ nghiêng, sự cời lên, sự cào, Xây dựng:...
  • Raking arch

    cuốn nghiêng, vòm nghiêng,
  • Raking balustrade

    lan can nghiêng,
  • Raking bond

    mạch nối nghiêng,
  • Raking cutting

    sự cắt vát,
  • Raking flashing

    tấm chặn nước xiên,
  • Raking foundation pile

    cọc nền xiên, cọc nền xiên,
  • Raking load

    tải trọng rung,
  • Raking pile

    cọc nghiêng, cọc xiên,
  • Raking pipe

    cọc nghiêng,
  • Raking plate

    tấm lợp nghiêng,
  • Raking prop

    trụ nghiêng, cột chống nghiêng,
  • Raking riser

    thành bậc (thang) không thẳng đứng, thành bậc không thẳng đứng,
  • Raking shore

    tấm sống mũi nghiêng (đóng tàu), cột chống nghiêng, thanh chống xiên,
  • Raking stem

    bàn trượt đầu rơvonve, chiều dài lớn nhất, động áp, vồ đập, nhào đất, bàn trượt, búa đập, búa đóng cọc, chày...
  • Rakish

    / ´reikiʃ /, Tính từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng,...
  • Rakishly

    Phó từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự...
  • Rakishness

    / ´rækiʃnis /, danh từ, tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng, sự ngông nghênh, sự ngang tàng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top