Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rale

/ra:l/

Y học

tiếng ran

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rale de retour

    ran phục hồi,
  • Rale mupueux

    ran niêm,
  • Rale redux

    ran phục hồi,
  • Ralede retour

    ran phục hồi,
  • Ralemupueux

    ran niêm,
  • Raleredux

    ran phục hồi,
  • Rallentandi

    Danh từ số nhiều của .rallentando: như rallentando,
  • Rallentando

    Tính từ: (âm nhạc) với tốc độ giảm dần, chậm dần, Danh từ, số nhiều...
  • Ralline

    Tính từ: (động vật học) thuộc gà nước,
  • Rally

    / ´ræli /, Danh từ: sự tập hợp lại, Đại hội, cuộc mít tinh lớn, sự tập họp đông đảo...
  • Rallycross

    / ´ræli¸krɔs /, danh từ, (thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề,
  • Rallying-point

    Danh từ: Điểm tập hợp (lòng người), Điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu),
  • Rallying point

    điểm hợp lực,
  • Rallyingly

    Phó từ: Đùa bỡn; trêu chọc,
  • Ralstonite

    ranstonit,
  • Ram

    / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram,...
  • Ram-adjusting screw

    vít điều chỉnh con trượt,
  • Ram-jet

    động cơ phản lực thẳng dòng, Danh từ: máy bay phản lực,
  • Ram-jet engine

    động cơ phản lực không khí dòng thẳng, như ram-jet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top