Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rallycross

Mục lục

/´ræli¸krɔs/

Thông dụng

Danh từ
(thể dục thể thao) cuộc đua ô tô qua những đoạn đường bùn lầy, gồ ghề

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rallying-point

    Danh từ: Điểm tập hợp (lòng người), Điểm tập hợp, điểm qui tụ (trong chiến đấu),
  • Rallying point

    điểm hợp lực,
  • Rallyingly

    Phó từ: Đùa bỡn; trêu chọc,
  • Ralstonite

    ranstonit,
  • Ram

    / ræm /, Danh từ: cừu đực (chưa thiến), (sử học) phiến gỗ (nặng) để phá thành (như) battering-ram,...
  • Ram-adjusting screw

    vít điều chỉnh con trượt,
  • Ram-jet

    động cơ phản lực thẳng dòng, Danh từ: máy bay phản lực,
  • Ram-jet engine

    động cơ phản lực không khí dòng thẳng, như ram-jet,
  • Ram-jet helicopter

    máy bay lên thẳng có động cơ phản lực tĩnh,
  • Ram-shorn

    Danh từ: móc có lẫy chặn,
  • Ram-type turret lathe

    bảng đồ họa, máy tiện rơvonve có bàn trượt kép, bảng rand,
  • Ram-up core

    thao khuôn,
  • Ram air

    không khí thổi trực diện, mũi nhọn,
  • Ram air turbine

    tuabin chạy bằng sức gió,
  • Ram boring machine

    máy doa có ụ trượt,
  • Ram bow

    lực cản đóng cọc, lực cản đầm,
  • Ram cylinder

    xi-lanh máy nâng thuỷ lực,
  • Ram drag

    hiệu ứng động áp (khí động lực học),
  • Ram drive

    truyền động con trượt, sự dẫn động con trượt, sự dẫn động pit tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top