Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ramekin

Mục lục

/´ræmikin/

Thông dụng

Danh từ

Khuôn nhỏ để nướng bánh; đĩa nhỏ, khay để đựng thức ăn
a ramekin dish
(thuộc ngữ) một món đựng trong khay một suất
Bánh trong khuôn, thức ăn trên dĩa
a cheese ramekin
một suất phó mát

Chuyên ngành

Kinh tế

fomat với trứng và vụn bánh mì

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top