Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rat-a-tat

Nghe phát âm
/´rætə´tæt/

Thông dụng

Cách viết khác rat-tat

Như rat-tat

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rat-a-tat-tat

    như rat-tat, Từ đồng nghĩa: noun, bang , bark , clap , crack , explosion , pop , snap
  • Rat-bite fever

    Danh từ: bệnh sốt do chuột cắn, sốt chuột cắn (bệnh sodoku),
  • Rat-bitefever

    bệnh chuột cắn,
  • Rat-catcher

    Danh từ: người bắt chuột,
  • Rat-face

    Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) (từ lóng) tay tráo trở,
  • Rat-race

    Danh từ: cuộc tranh giành quyết liệt và vất vả, khớp nối hỗn hợp,
  • Rat-tail file

    giũa đuôi chuột, giũađuôi chuột, giũa tròn,
  • Rat-tat

    / ´ræt´tæt /, Danh từ: cuộc ganh đua quyết liệt, công việc đầu tắt mặt tối mà không đi đến...
  • Rat-trap

    Danh từ: cái bẫy chuột, bàn đạp (xe đạp) có răng, (từ lóng) cái mồm, cái mõm,
  • Rat-trap bond

    xây tường giảm nhẹ dày 1 viên (kiểu bẫy chuột),
  • Rat-trap pedal

    bàn đạp có khía nhám,
  • Rat (rat baffle wall)

    tường ngăn,
  • Rat destruction

    sự diệt chuột,
  • Rat distillate

    chất phái sinh khi lọc dầu,
  • Rat hole

    lỗ chuột (lỗ hạ cần khoan, tiếng lóng),
  • Rat hole digger

    máy đào hố đặt cần khoan,
  • Rat hole elevator

    bộ nâng (cần) để dựng cần,
  • Rat race

    Nghĩa chuyên ngành: ganh đua danh lợi, Từ đồng nghĩa: noun, battle of...
  • Rat race (the...)

    cuộc ganh đua quyết liệt (để giành chức vị, danh lợi),
  • Rat run

    con đường bí mật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top