Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rattle-box

Nghe phát âm

Mục lục

/´rætl¸bɔks/

Thông dụng

Cách viết khác rattle-bag

Danh từ
Cái lúc lắc (đồ chơi trẻ con) ( (cũng) rattle-bladder)
(thông tục) người lắm lời, người hay nói chuyện huyên thiên

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rattle-brain

    / ´rætl¸brein /, người ngốc nghếch, người khờ dại, người bông lông nhẹ dạ, ' r“tlpeit, danh từ
  • Rattle-brained

    ngốc nghếch, khờ dại, bông lông nhẹ dạ, ' r“tl,peitid, tính từ
  • Rattle-fish

    Danh từ: (động vật học) cá lưỡi dong dơi,
  • Rattle-head

    / ´rætl¸hed /,
  • Rattle-pate

    / ´rætl¸peit /,
  • Rattle death

    tiếng rên rỉ lúc hấp hối,
  • Rattledeath

    tiếng rên rỉ lúc hấp hối,
  • Rattler

    / ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên,...
  • Rattlesnake

    bre & name / 'rætlsneɪk /, Danh từ: (động vật học) rắn chuông,
  • Rattletrap

    / ´rætlt¸ræp /, Danh từ số nhiều: Đồ cà tàng, xe cà tàng xe tồng tộc, ( số nhiều) những đồ...
  • Rattling

    / ´rætliη /, Tính từ: kêu lạch cạch; nổ lốp bốp; rơi lộp bộp, rầm rầm, huyên náo, rất...
  • Ratty

    / ´ræti /, Tính từ: có nhiều chuột, (thuộc) chuột; như chuột, phản bội; đê tiện, đáng khinh,...
  • Raucous

    / ´rɔ:kəs /, Tính từ: khàn khàn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • Raunchy

    / ´rɔ:ntʃi /, Tính từ: (thông tục) dâm dục,
  • Raut

    Danh từ ( (cũng) .route): (quân sự) lệnh hành quân, column of raut, đội hình hành quân, to give the...
  • Rauwolfia

    rễ khô của cây rauwolfia serpentina,
  • Rauwolfia serpentina

    cây bagạc ấn độ, cây ba gạc hoa đỏ ray tia,
  • Ravage

    / ´rævidʒ /, Danh từ: sự tàn phá, ( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top