Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Raut

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .route)

(quân sự) lệnh hành quân
column of raut
đội hình hành quân
to give the raut
ra lệnh hành quân
to get the raut
nhận lệnh hành quân

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rauwolfia

    rễ khô của cây rauwolfia serpentina,
  • Rauwolfia serpentina

    cây bagạc ấn độ, cây ba gạc hoa đỏ ray tia,
  • Ravage

    / ´rævidʒ /, Danh từ: sự tàn phá, ( số nhiều) cảnh tàn phá; những thiệt hại (do sự tàn phá...
  • Rave

    / reiv /, Danh từ: song chắn (thùng xe chở hàng), ( số nhiều) khung chắn nối thêm (vào thùng xe ngựa,...
  • Ravel

    / rævl /, Danh từ: mối rối, mối thắt nút (chỉ, sợi), sự rắc rối, sự phức tạp (của một...
  • Raveled skein

    việc rắc rối như mớ bòng bong,
  • Ravelin

    / ´rævlin /, Danh từ: (quân sự) thành luỹ hình bán nguyệt,
  • Raveling

    Danh từ: sự làm rối (chỉ, sợi dây), sự làm rắc rối (vấn đề), ( số nhiều) những sợi rút...
  • Raven

    / 'reivn /, Danh từ: (động vật học) con quạ, Tính từ: Đen như qụa,...
  • Ravening

    / ´rævəniη /, tính từ, như thú đói săn mồi; thèm khát,
  • Ravenous

    / ´rævənəs /, Tính từ: phàm ăn, ngấu nghiến, dữ dội, ghê gớm (cơn đói), Đói cào cả ruột,...
  • Ravenousness

    / ´rævənəsnis /, danh từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính phàm ăn, cơn đói cào ruột, Từ đồng nghĩa:...
  • Raver

    Danh từ: ngừoi điên, người nói liều mạng, người dâm đãng,
  • Ravigneaux planetary gear set

    bộ bánh răng hành tinh ravigneaux,
  • Ravin

    Danh từ: (thơ ca) sự cướp bóc, sự cướp mồi, sự ăn ngấu nghiến, mồi, của ăn cướp, beast...
  • Ravine

    Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương...
  • Ravine formation

    sự hình thành mương xói, sự tạo mương xói,
  • Ravine stream

    dòng lũng hẹp,
  • Raving

    / ´reiviη /, Danh từ: tiếng gầm (của biển động), tiếng rít (của gió...), (từ lóng) sự say...
  • Ravioli

    / ¸rævi´ouli /, Danh từ: một loại bánh bao (ở ý), Kinh tế: bánh nhân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top