Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rawness

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔ:nis/

Thông dụng

Danh từ
Trạng thái còn sống, tính chất còn xanh (của hoa quả...)
Sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm
Sự trầy da
Cái lạnh ẩm ướt (thời tiết)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
greenness , inexpertness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top