Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Greenness

Nghe phát âm

Mục lục

/´gri:nnis/

Thông dụng

Danh từ
Màu lục
Màu xanh tươi) của cây cỏ
Trạng thái còn xanh
Sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại
Vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adolescence , juvenescence , juvenility , puberty , salad days , spring , youthfulness , inexpertness , rawness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top