Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rayleigh number 3 (Ra3)

Nghe phát âm

Điện lạnh

số Rayleigh 3
tiêu chuẩn Rayleigh 3

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rayleigh reciprocity theorem

    định lý tương hoán rayleigh,
  • Rayleigh refractometer

    khúc xạ kế rayleigh,
  • Rayleigh scatterer

    Nghĩa chuyên nghành: một máy quét tự động với tốc độ quét có tốc độ đủ lớn mà với...
  • Rayleigh scattering

    tán xạ rayleigh, stimulated rayleigh scattering, tán xạ rayleigh cảm ứng
  • Rayleigh wave

    sóng rayleigh,
  • Rayleights principle

    nguyên lý raylegh (sự tương hỗ của phản lực),
  • Rayless fin

    vây không tia,
  • Raymond concrete pile

    cừ bê tông raymond,
  • Raymond pile

    cọc raymong (một loại cọc nhồi),
  • Rayon

    / ´reiɔn /, Danh từ: tơ nhân tạo, Hóa học & vật liệu: tơ nhân...
  • Rayon vecteur

    bán kính vectơ,
  • Rayonnant

    Tính từ: toả tia (trang trí),
  • Rays

    ,
  • Rays reflected from layers

    tia phản chiếu trên các tầng (khí quyển),
  • Rays space

    không gian các tia,
  • Raze

    / reiz /, Ngoại động từ: phá bằng, san bằng, phá trụi, ( + raze out) (từ hiếm,nghĩa hiếm) xoá...
  • Razoo

    Danh từ: ( nz, australia) số tiền nhỏ,
  • Razor

    / 'reizə /, Danh từ: dao cạo, Kỹ thuật chung: dao cạo, Từ...
  • Razor-back

    / ´reizə¸bæk /, danh từ, lưng nhọn, cá voi lưng xám ( (cũng) razor-back whale),
  • Razor-backed

    Tính từ: có lưng nhọn và hẹp, a razor-backed horse, con ngựa lưng nhọn và hẹp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top