Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Re-cycle

Xây dựng

chu trình lặp lại, cho các vật liệu trải qua một chu trình để dùng lại trong trạng thái ban đầu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Re-deposited soil

    đất lắng lần thứ hai,
  • Re-deposition

    sự tái trầm tích,
  • Re-echo

    / ri:´ekou /, Danh từ: tiếng vang lại, tiếng dội lại, Động từ:...
  • Re-edify

    / ri:´edifai /, ngoại động từ, dựng lại, xây lại; kiến thiết lại, (nghĩa bóng) xây dựng lại (hy vọng...)
  • Re-edit

    Ngoại động từ: tái bản (một tác phẩm),
  • Re-educate

    / ri:´edju¸keit /, Ngoại động từ: giáo dục lại, (y học) luyện tập lại (tay chân của người...
  • Re-education

    Danh từ: sự giáo dục lại, (y học) sự luyện tập lại (tay chân của người bị liệt),
  • Re-elect

    Ngoại động từ: bầu lại, bầu lại, chọn lại, tuyển lại,
  • Re-election

    Danh từ: sự bầu lại, bầu lại, sự bầu lại, sự tuyển chọn lại,
  • Re-eligible

    Tính từ: có thể bầu lại,
  • Re-embark

    Động từ: lại lên thuyền, lại lên tàu, lên tàu lại, chất hàng lại (xuống tàu),
  • Re-embarkation

    sự chất lại hàng xuống tàu, sự chất hàng lại xuống tàu,
  • Re-embodying

    sự khử độ nhớt,
  • Re-emerge

    Nội động từ: lại nổi lên, lại xuất hiện, tái xuất hiện, xuất hiện lại, xuất hiện lại,...
  • Re-emergence

    sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái xuất hiện,
  • Re-employ

    thuê mướn lại (nhân công),
  • Re-employment

    sự tuyển dụng lại, sự thuê mướn lại (nhân công), sự thuê mướn trở lại (nhân công),
  • Re-enact

    Động từ: ban hành lại (luật, lệnh), sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái chế định...
  • Re-endorse

    tái chế định (pháp luật),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top