Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reader card

đầu đọc thẻ nhớ

Xem thêm các từ khác

  • Readers

    độc giả,
  • Readers catalog room

    phòng thư mục (dành cho bạn đọc),
  • Readers place

    chỗ đọc sách, chỗ ngồi của độc giả,
  • Readers seat

    chỗ đọc sách, chỗ ngồi của độc giả,
  • Readership

    / ´ri:dəʃip /, Danh từ: Địa vị phó giáo sư; chức phó giáo sư, số người đọc một tờ báo,...
  • Readership survey

    điều tra nghiên cứu độc giả, điều tra số độc giả (đọc báo và xem quảng cáo), điều nghiên số độc giả,
  • Readily

    / ´redili /, Phó từ: sẵn sàng, vui lòng, sẵn lòng, dễ dàng, không khó khăn gì, Kỹ...
  • Readiness

    / ´redinis /, Danh từ: sự sẵn sàng (làm việc gì), sự sẵn lòng, thiện ý, sự lưu loát, sự nhanh...
  • Readiness circuit

    mạch liên lạc kiểm tra,
  • Reading

    / ´ri:diη /, Danh từ: sự đọc, sự xem (sách, báo...), there's much reading in it, trong đó có nhiều...
  • Reading-book

    Danh từ: sách tập đọc,
  • Reading-desk

    Danh từ: bàn học, giá để kinh,
  • Reading-glass

    Danh từ: kính lúp để đọc sách,
  • Reading-hall

    phòng đọc,
  • Reading-lamp

    Danh từ: Đèn có chao đèn ở bàn để đọc sách,
  • Reading-play

    Danh từ: việc đọc vở kịch bởi một nhóm,
  • Reading-room

    Danh từ: phòng trong thư viện, câu lạc bộ... dành riêng cho việc đọc (sách, báo), phòng đọc...
  • Reading/readout

    đọc ra,
  • Reading accuracy

    độ chính xác khi đọc (dụng cụ đo),
  • Reading and noting test

    phương pháp trắc nghiệm phản ứng đọc xem quảng cáo, phương pháp trắc nghiệm phản ứng số độc giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top