- Từ điển Anh - Việt
Real point
Xem thêm các từ khác
-
Real porosity
khí thực, -
Real presence
Danh từ: lý thuyết cho rằng máu và thịt chúa jesu có thực trong bánh và rượu thánh, -
Real price
giá thực tế, thực giá, giá thực tế, -
Real problems
vấn đề thực sự, -
Real property
Danh từ: tài sản thực tế (ruộng đất, nhà ở), bất động sản, bất động sản, bất động... -
Real property taxes
thuế thổ ngạch, -
Real proprietary capital
vốn tài sản thực tế, -
Real purchasing power
sức mua thực tế, -
Real purity
độ sạch thực tế, độ tinh khiết thực tế, -
Real radius of the earth
bán kính thực của trái đất, -
Real rate of return
suất lợi tức thực tế, -
Real rate off revenue
tỷ lệ thu nhập thực tế, -
Real refrigerating unit
tổ máy lạnh thực, -
Real resource
nguồn thực, -
Real right
vật quyền, -
Real root
nghiệm thực, -
Real scale
tỷ lệ thực, -
Real securities
chứng khoán bất động sản, -
Real share
cổ phiếu thật, cổ phiếu thượng hạng, -
Real singularity
điểm kỳ dị thực,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
