Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reasonable offer

Mục lục

Kinh tế

giá chào chấp nhận được, hợp lý
giá chào, chấp nhận được hợp lý

Xây dựng

giá chào hợp lý

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reasonable price

    giá hợp lý, giá vừa phải, giá hợp lý,
  • Reasonable rice price

    giá gạo hợp lý,
  • Reasonable value

    giá trị hợp lý,
  • Reasonableness

    / ´ri:zənəbəlnis /, danh từ, tính hợp lý, sự biết điều; sự vừa phải, sự phải chăng (giá cả), (từ hiếm,nghĩa hiếm)...
  • Reasonableness check

    kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasonableness check table

    bảng kiểm tra tính hợp lý,
  • Reasoned

    / ´ri:zənd /, Tính từ: trình bày hợp lý, trình bày có biện luận chặt chẽ, Kỹ...
  • Reasoned refusal

    sự từ chối có lý do,
  • Reasoner

    / ´ri:zənə /, danh từ, người hay lý sự, người hay cãi lẽ, người hay lý luận,
  • Reasoning

    / ´ri:zəniη /, Danh từ: lý luận, lập luận, lý lẽ, sự tranh luận, sự cãi lý, Tính...
  • Reasoning strategy

    chiến lược lập luận, chiến lược suy luận,
  • Reasonless

    / ´ri:zənlis /, tính từ, vô lý, phi lý,
  • Reasonnable

    Toán & tin: hợp lý, có lý,
  • Reasonning

    suy luận, lý luận,
  • Reassemble

    / /ri.əsem.bl ̩/ /, Động từ: tập hợp lại, lắp lại, ráp lại, tập hợp lại, tái lắp ráp,...
  • Reassembling

    lắp ráp,
  • Reassembly

    / ¸ri:ə´sembli /, Kỹ thuật chung: ghép lại,
  • Reassert

    / ¸ri:ə´sə:t /, Ngoại động từ: xác nhận lại, nói chắc lại, lại lên tiếng đòi, to reassert...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top