Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reballasting

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự rải ba lát lại

Thông dụng

Danh từ

Sự rãi balat lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reballasting of the track

    thay đá ba-lát,
  • Rebaptism

    Danh từ: (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại, sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại,...
  • Rebaptize

    / ¸ri:bæp´taiz /, ngoại động từ, (tôn giáo) rửa tội lại, Đặt tên lại,
  • Rebar

    thanh cốt thép, thanh cốt thép,
  • Rebar Grade

    cấp cốt thép,
  • Rebar grade

    cấp cốt thép,
  • Rebar locator

    máy đo lớp bê tông bảo hộ cốt thép,
  • Rebar mat

    lưỡi cốt thép chéo nhau,
  • Rebar spacing

    khoảng cách giữa cốt thép,
  • Rebar tie encased in concrete

    thanh kéo (vòm) bọc bê tông,
  • Rebarbarise

    Ngoại động từ: làm trở thành dã man (một (dân tộc)), làm hỏng lại, làm cho thành lai căng lại...
  • Rebarbative

    / ri´ba:bətiv /, Tính từ: ghê tởm,
  • Rebase

    đệm, (rhm) đệm,
  • Rebate

    / ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số...
  • Rebate coupon

    phiếu giảm giá, phiếu ưu đãi,
  • Rebate of glazing

    đường rãnh lắp kính(của khung cửa),
  • Rebate on bills not due

    sự tái chiết khấu các phiếu khoán chưa đáo hạn,
  • Rebate plane

    bào xoi rãnh (hẹp), bào rãnh, bào xoi, bào xoi rãnh hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top