Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recall an order

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng

Xây dựng

huỷ bỏ đơn đặt hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recall an order (to..)

    xin gọi lại lần nữa,
  • Recall signal

    tín hiệu gọi lại,
  • Recall test

    thu hồi, hủy bỏ một đơn đặt hàng, trắc nghiệm hồi ức quảng cáo,
  • Recallable

    Tính từ: có thể gọi về, có thể đòi về, có thể triệu về, có thể triệu hồi, có thể gọi...
  • Recant

    / ri´kænt /, Động từ: công khai, rút lui và từ bỏ; công khai rút (ý kiến...), Từ...
  • Recantation

    / ¸ri:kæn´teiʃən /, danh từ, sự công khai, sự rút lui và từ bỏ; sự công khai rút (ý kiến...), Từ...
  • Recap

    / ri:´kæp /, Ngoại động từ: (thông tục), (như) recapitulate, lắp nắp mới, lắp thiết bị bảo...
  • Recapitalisation

    sự tái điều chỉnh vốn,
  • Recapitalization

    / ri:¸kæpitəlai´zeiʃən /, Kinh tế: sự điều chỉnh tư bản, sự thay đổi cấu trúc tài chính,...
  • Recapitalize

    điều chỉnh vốn, thay đổi cấu trúc tài chính (của một công ty),
  • Recapitalize a company

    thay đổi kết cấu tài chánh của một công ty,
  • Recapitulate

    / [,ri:kə'pitjuleit] /, Ngoại động từ: tóm lại, tóm tắt lại, Kinh tế:...
  • Recapitulation

    / ¸ri:kə¸pitju´leiʃən /, Danh từ: sự tóm lại; sự tóm tắt lại, bản tóm tắt lại, Y...
  • Recapitulative

    Tính từ: tóm tắt,
  • Recapped tire

    lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Recapped tyre

    lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • Recapping

    / ri:´kæpiη /, sự tân trang vỏ xe (đắp lại), sự đúc lại, sự lót lại,
  • Recapping ma-chine

    thiết bị đắp vỏ xe,
  • Recapping machine

    máy đắp lại vỏ xe, máy đắp vỏ xe,
  • Recaption wall

    tường tấm ép (bắng rơm, sậy, dăm bào),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top