Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recoating interval

Xây dựng

khoảng thời gian sơn lại
kỳ hạn sơn lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recode

    sự mã hóa lại,
  • Recoding

    sự mã hóa lại,
  • Recognisability

    / ,rekəgnaizə'biləti /, như recognizability,
  • Recognisable

    như recognizable,
  • Recognisably

    như recognizably,
  • Recognisance

    như recognizance,
  • Recognise

    / 'rekəgnaiz /, như recognize,
  • Recognised

    / 'rekəgnaizd /, như recognized,
  • Recognition

    / ,rekəg'niʃn /, Danh từ: sự công nhận, sự thừa nhận; sự được công nhận, sự được thừa...
  • Recognition gate

    cổng nhận biết,
  • Recognition lag

    độ trễ thừa nhận, sự chậm thừa nhận,
  • Recognition logic

    lôgic nhận biết,
  • Recognition signal

    tín hiệu nhận dạng,
  • Recognition system

    hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói
  • Recognition test

    trắc nghiệm nhận biết,
  • Recognition time

    thời gian nhận biết, thời gian nhận dạng,
  • Recognizability

    / ¸rekəg¸naizə´biliti /, danh từ, tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận, tính có thể nhận ra,
  • Recognizable

    / ´rekəg¸naizəbl /, tính từ, có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể nhận biết...
  • Recognizably

    Phó từ: có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể...
  • Recognizance

    / ri´kɔgnizəns /, Danh từ: (pháp lý) sự cam kết trước toà (không phá rối trị an; trả nợ...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top