- Từ điển Anh - Việt
Recognition
Nghe phát âmMục lục |
/,rekəg'niʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự công nhận, sự thừa nhận; sự được công nhận, sự được thừa nhận
Sự nhận ra
Chuyên ngành
Toán & tin
(máy tính ) sự đoán nhận
Kỹ thuật chung
nhận biết
- Automated Packet Recognition/Translation (APART)
- Nhận biết/Thông dịch gói tự động
- Automatic Terminal Recognition (ATR)
- nhận biết đầu cuối tự động
- Automatic Voice Recognition (AVR)
- nhận biết tiếng nói tự động
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết dung lượng tự động
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết khối tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự nhận biết dung lượng tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự nhận biết khối tự động
- character recognition device
- thiết bị nhận biết ký tự
- isolated words recognition
- nhận biết từ tách biệt
- MICR (magneticink character recognition)
- sự nhận biết ký tự mực từ
- Optical Character Reader/Recognition (OCR)
- Bộ đọc/Nhận biết ký tự quang học
- Optical Mark Recognition (OMR)
- nhận biết dấu quang
- optical mark recognition (OMR)
- sự nhận biết dấu hiệu quang
- pattern recognition
- nhận biết mẫu
- pattern recognition
- sự nhận biết mẫu
- recognition gate
- cổng nhận biết
- recognition logic
- lôgic nhận biết
- recognition time
- thời gian nhận biết
- Speaker independent voice recognition (SIVR)
- nhận biết tiếng nói không phụ thuộc người nói
- speech recognition
- sự nhận biết tiếng nói
- Speech Recognition API (SRAPI)
- API nhận biết tiếng nói
- speech recognition system
- hệ thống nhận biết tiếng nói
- Statistical Pattern Recognition (SPR)
- nhận biết mẫu theo thống kê
- voice recognition device (VRD)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
- voice-recognition unit
- bộ nhận biết tiếng nói
- VRD (voice-recognition device)
- thiết bị nhận biết tiếng nói
nhận dạng
- automated pattern recognition
- dự nhận dạng tự động
- AVR (AutomaticVolume Recognition)
- nhận dạng âm lượng tự động
- character recognition
- nhận dạng kí tự
- character recognition
- nhận dạng ký tự
- character recognition
- sự nhận dạng ký tự
- character recognition scanner
- bộ quét nhận dạng ký tự
- character recognition scanner
- máy quét nhận dạng ký tự
- connected speech recognition
- nhận dạng tiếng nói liên thông
- connected speech recognition
- nhận dạng tiếng nói liên tục
- gesture recognition
- nhận dạng dáng điệu
- handwriting recognition
- nhận dạng chữ viết tay
- image recognition
- sự nhận dạng ảnh
- image recognition
- sự nhận dạng hình ảnh
- isolated words recognition
- nhận dạng các từ tách riêng
- magnetic ink character recognition (MICR)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- MICR (magneticink character recognition)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- OCR (opticalcharacter recognition)
- quang nhận dạng ký tự
- OCR (opticalcharacter recognition)
- sự nhận dạng ký tự quang
- OMR (opticalmark recognition)
- nhận dạng dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark recognition)
- sự nhận dạng ký hiệu quang
- optical character recognition (OCR)
- nhận dạng ký tự quang học (OCR)
- optical character recognition (OCR)
- quang nhận dạng ký tự
- optical character recognition (OCR)
- sự nhận dạng ký tự quang
- optical character recognition software
- phần mềm nhận dạng ký tự quang
- optical mark recognition (OMR)
- quang nhận dạng dấu hiệu
- optical recognition
- sự nhận dạng bằng quang
- pattern of recognition
- mẫu nhận dạng
- pattern recognition
- nhận dạng mẫu
- pattern recognition
- sự nhận dạng
- pattern recognition
- sự nhận dạng mẫu
- pattern recognition programming
- chương trình hóa việc nhận dạng
- pictorial pattern recognition
- nhận dạng mẫu ảnh
- radio recognition
- sự nhận dạng vô tuyến
- recognition system
- hệ nhận dạng
- recognition time
- thời gian nhận dạng
- speaker independent recognition system
- hệ nhận dạng độc lập người nói
- speech recognition
- nhận dạng tiếng nói
- speech recognition
- sự nhận dạng tiếng nói
- voice recognition
- nhận dạng giọng nói
- voice recognition
- nhận dạng tiếng nói
- voice recognition
- sự nhận dạng giọng nói
- voice recognition technology
- công nghệ nhận dạng tiếng nói
- voice recognition technology
- kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
- word recognition
- sự nhận dạng từ
sự đoán nhận
- character recognition
- sự đoán nhận chữ
sự nhận biết
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết dung lượng tự động
- automatic volume recognition (AVR)
- sự nhận biết khối tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự nhận biết dung lượng tự động
- AVR (automaticvolume recognition)
- sự nhận biết khối tự động
- MICR (magneticink character recognition)
- sự nhận biết ký tự mực từ
- optical mark recognition (OMR)
- sự nhận biết dấu hiệu quang
- pattern recognition
- sự nhận biết mẫu
- speech recognition
- sự nhận biết tiếng nói
sự nhận dạng
- character recognition
- sự nhận dạng ký tự
- image recognition
- sự nhận dạng ảnh
- image recognition
- sự nhận dạng hình ảnh
- magnetic ink character recognition (MICR)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- MICR (magneticink character recognition)
- sự nhận dạng ký tự bằng mực từ
- OCR (opticalcharacter recognition)
- sự nhận dạng ký tự quang
- OMR (opticalmark recognition)
- sự nhận dạng ký hiệu quang
- optical character recognition (OCR)
- sự nhận dạng ký tự quang
- optical recognition
- sự nhận dạng bằng quang
- pattern recognition
- sự nhận dạng mẫu
- radio recognition
- sự nhận dạng vô tuyến
- speech recognition
- sự nhận dạng tiếng nói
- voice recognition
- sự nhận dạng giọng nói
- word recognition
- sự nhận dạng từ
sự thừa nhận
Kinh tế
nhận ra
sự nhận ra
sự nhận thức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceptance , acknowledging , admission , allowance , apperception , appreciation , apprehending , assimilation , avowal , awareness , cognizance , concession , confession , consciousness , detection , discovery , double take * , high sign * , identifying , memory , notice , noticing , perceiving , perception , realization , recall , recalling , recognizance , recollection , recurrence , remembering , remembrance , respect , salute , sensibility , tumble * , understanding , verifying , acknowledgment , approval , attention , credit , esteem , gratitude , greeting , honor , pat on back , pat on head , plum * , puff * , puffing up , pumping up , rave , regard , renown , strokes , discernment , identifiability , identification , recognizability , salutation
Từ trái nghĩa
noun
- forgetfulness , ignorance , abuse , disclaimer , dishonor
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Recognition gate
cổng nhận biết, -
Recognition lag
độ trễ thừa nhận, sự chậm thừa nhận, -
Recognition logic
lôgic nhận biết, -
Recognition signal
tín hiệu nhận dạng, -
Recognition system
hệ nhận dạng, speaker independent recognition system, hệ nhận dạng độc lập người nói -
Recognition test
trắc nghiệm nhận biết, -
Recognition time
thời gian nhận biết, thời gian nhận dạng, -
Recognizability
/ ¸rekəg¸naizə´biliti /, danh từ, tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận, tính có thể nhận ra, -
Recognizable
/ ´rekəg¸naizəbl /, tính từ, có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể nhận biết... -
Recognizably
Phó từ: có thể công nhận, có thể thừa nhận, có thể nhận ra, có thể nhận diện, có thể...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Space Program
204 lượt xemCrime and Punishment
296 lượt xemTeam Sports
1.536 lượt xemThe Supermarket
1.163 lượt xemThe Living room
1.309 lượt xemHighway Travel
2.655 lượt xemFarming and Ranching
217 lượt xemFruit
282 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
0 · 27/01/23 07:37:52
-
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?