Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recoil slide

Cơ - Điện tử

Bàn trượt chống giật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recoil soring

    lò xo kéo căng,
  • Recoil spindle

    bulông giật (búa máy),
  • Recoil spring

    lò xo đỡ nhún, lò xo cuộn kéo căng,
  • Recoil spring pilot

    dàn hướng lò xo căng xích,
  • Recoil state

    trạng thái ngược,
  • Recoil stop

    cữ chặn hành trình nảy lại (lò xo),
  • Recoil wave

    sóng mạch dội xuống,
  • Recoiless

    Tính từ: (nói về súng) không giật lại khi bắn,
  • Recoilless nylon hammer

    búa nylon không giật lùi,
  • Recoin

    / ri:´kɔin /, ngoại động từ, Đúc lại (tiền),
  • Recoinage

    Danh từ: sự đúc lại (tiền), tiền đúc lại,
  • Recollect

    / ¸rekə´lekt /, Ngoại động từ: nhớ lại, hồi tưởng lại, nhớ ra, nhận ra, Từ...
  • Recollection

    / ¸rekə´lekʃən /, Danh từ: sự nhớ lại, hồi tưởng; ký ức, hồi ức, ( (thường) số nhiều)...
  • Recollective

    / ¸rekə´lektiv /, tính từ, có trí nhớ, có sức hồi tưởng,
  • Recolonization

    Danh từ: sự recolonize,
  • Recolonize

    Ngoại động từ: chiếm lại làm thuộc địa,
  • Recombinant

    / riːˈkɒmbɪnənt /, Tính từ: (thuộc) tái tổ hợp;tái kết hợp, (thuộc) gien tái tổ hợp; gien...
  • Recombinant Bacteria

    vi khuẩn tái kết hợp, một vi sinh vật có cấu trúc gen thay đổi do việc cố ý đưa các yếu tố gen mới vào. con của những...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top