Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reconstruction

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ri:kən´strʌkʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự dựng lại, sự xây dựng lại, sự tái thiết; sự được xây dựng lại
Sự dựng lại, sự diễn lại (một vở kịch...)
(pháp lý) sự diễn lại, sự dựng lại (một tội ác..)
( Reconstruction) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Thời kỳ tái thiết (trong cuộc nội chiến ở Mỹ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự hoàn nguyên (lũ)

Xây dựng

sự trang bị lại
sự trùng tu
heritage reconstruction
sự trùng tu di tích
monument reconstruction
sự trùng tu tượng đài

Kỹ thuật chung

sự cải tạo
sự khôi phục
sự phục hồi
sự tái thiết
sự thiết lập lại
sự xây dựng lại

Kinh tế

cải tổ
sự cải cách (kinh tế)
tái cấu trúc(công ty)
trùng tu
reconstruction and reorganization
trùng tu và chỉnh đốn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top