Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reconstruction office

Xây dựng

văn phòng tái thiết

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reconstruction work

    công tác khôi phục, công tác xây dựng lại,
  • Reconstruction zone

    vùng cải tạo, vùng xây dựng lại,
  • Reconstructive

    / ¸ri:kən´strʌktiv /, tính từ, Để xây dựng lại, để kiến thiết lại, để cải tạo lại, reconstructive policy, chính sách...
  • Reconstructive surgery

    phẫu thuật phục hồi,
  • Recontamination

    sự mọc mầm lại, sự nhiễm bẩn lại,
  • Recontrol

    sự kiểm tra lại,
  • Recontrol time

    thời gian tái điều khiển,
  • Reconvene

    / ¸rikən´vi:n /, Động từ: triệu tập lại,
  • Reconversion

    / ¸ri:kən´və:ʃən /, danh từ, sự đổi lại (ý kiến, (tôn giáo), đảng...); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải...
  • Reconvert

    / ¸ri:kən´və:t /, Ngoại động từ: làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái lại, Đổi lại, biến...
  • Reconverter

    bộ chuyển đổi lại,
  • Reconvey

    chuyên chở lại, Ngoại động từ: chuyên chở lại,
  • Reconveyance

    Danh từ: sự chuyên chở lại,
  • Recooking

    sự nấu lại,
  • Recool

    sự tái làm lạnh (làm mát), tái làm lạnh, tái làm mát,
  • Recooled water

    nước (được) tái làm lạnh, nước (được) tái làm lạnh (làm mát), nước (được) tái làm mát,
  • Recooler

    Danh từ: thiết bị làm lạnh bằng đối lưu, bộ tái làm lạnh, bộ tái làm lạnh (làm mát), bộ...
  • Recooling

    làm lạnh lại, tái làm lạnh,
  • Recopy

    Ngoại động từ: chép lại, sao lại,
  • Record

    / n. ´rekɔ:d /, / v. ri'kɔ:d /, Danh từ: (pháp lý) hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, ( số nhiều) văn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top