Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recrudesce

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...)
Lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc nổi loạn, hoạt động...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
recur , reoccur , revert

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Recrudescence

    Danh từ: sự sưng lại (của vết thương..); sự tái phát (bệnh..), tình trạng lại nổ bùng, sự...
  • Recrudescency

    như recrudescence,
  • Recrudescent

    Tính từ: sưng lại (vết thương...); tái phát (bệnh sốt...), lại nổ bùng; lại diễn ra (cuộc...
  • Recruit

    / ri'kru:t /, Danh từ: lính mới, tân binh, hội viên mới, thành viên mới (của một tổ chức, phong...
  • Recruit (verb)

    tuyển chọn (nhân công),
  • Recruital

    Danh từ: lính mới, hội viên mới, thành viên mới (tổ chức, phong trào...), Động...
  • Recruitement wave

    sóng góp,
  • Recruiting

    / ri´kru:tiη /, sự tuyển chọn, sự tuyển mộ, tuyển dụng (nhân viên),
  • Recruiting office

    phòng tuyển mộ,
  • Recruiting officer

    người, viên chức (phụ trách) tuyển mộ,
  • Recruitment

    / ri'kru;tm(ə)nt /, Danh từ: sự tuyển mộ (lính), sự lấy thêm, sự tuyển thêm (người vào một...
  • Recruitment advertising

    quảng cáo cần người, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo tuyển dụng nhân viên, quảng cáo cần người,
  • Recruitment drive

    đợt vận động tuyển mộ,
  • Recruitment of consultant

    tuyển chọn tư vấn,
  • Recruitment of labour

    sự tuyển mộ nhân lực, sự tuyển chọn nhân công,
  • Recrusher

    nghiền lại [máy nghiền lại],
  • Recrushing

    Danh từ: sự nghiền lại,
  • Recrystalline

    tái kết tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top