Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Recurve

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´kə:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Uốn ngược lại

Xem thêm các từ khác

  • Recurved

    / ri´kə:vd /, tính từ, (thực vật học) (động vật học) uốn ngược lại,
  • Recurvirostral

    Danh từ: (động vật học) có mỏ cong ngược,
  • Recusant

    Danh từ: người không quy phục, (tôn giáo) tín đồ thiên chúa giáo la mã không chịu tham gia các...
  • Recusation

    Danh từ: (phát luật) sự cáo tỵ (của hội thẩm),
  • Recuse

    Ngoại động từ: (pháp luật) kháng nghị; hồi tỵ; cáo tỵ,
  • Recut

    / ri:´kʌt /, Ngoại động từ: cắt lại; băm (giũa), Kỹ thuật chung:...
  • Recutter plane

    cài bào ngang,
  • Recutting

    sự băm (giũa), sự cắt lại,
  • Recycle

    / ri:´saikl /, Nội động từ: tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế...
  • Recycle bin

    thùng rác,
  • Recycle gas

    khí tuần hoàn,
  • Recycle mixing

    hỗn hợp tái chế,
  • Recycle process

    phương pháp tái hồi, quá trình chu kỳ lặp, quá trình tuần hoàn,
  • Recycle ratio

    hệ số tuần hoàn, tỷ lệ chu chuyển, tỷ lệ tái chế, hệ số tuần hoàn kín,
  • Recycle sludge

    bùn cặn tái chế, bùn cặn thu hồi,
  • Recycle stock

    chất tái chế, nguyên liệu chu chuyển, sản phẩm chu chuyển,
  • Recycle time

    chu kỳ nhấp nháy, thời gian tái quay vòng (chớp sáng),
  • Recycled bottle

    bình tái sinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top