Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Red-sensitive

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

nhạy với màu đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Red-shift

    hiện tượng dịch chuyển về phía đỏ,
  • Red-short

    / ´red¸ʃɔ:t /, (adj) giòn nóng, tính từ, (kỹ thuật) giòn (lúc) nóng,
  • Red-short iron

    thép giòn nóng,
  • Red (the...)

    bên nợ, tình trạng thâm hụt, tình trạng lỗ,
  • Red Blood Cell

    Nghĩa chuyên nghành: sự thay đổi hướng của sóng âm khi nó truyền qua bề mặt phân cách giữa...
  • Red Book

    sách đỏ,
  • Red River Delta

    đồng bằng sông hồng, red river delta area, khu vực đồng bằng sông hồng
  • Red River Delta area

    khu vực đồng bằng sông hồng,
  • Red River and distributaries

    sông hồng và các nhánh sông,
  • Red Sea

    / 'red 'si: /, biển Đỏ còn gọi là hồng hải hay xích hải có thể coi là một vịnh nhỏ của Ấn Độ dương nằm giữa châu...
  • Red Tide

    thuỷ triều đỏ, sự sinh sôi nảy nở của các sinh vật phù du độc sống ở biển và thường làm chết cá, có lẽ do bị...
  • Red X

    dấu x đỏ,
  • Red adder

    bộ cộng màu đỏ,
  • Red alert

    danh từ, giai đoạn báo động cuối cùng khi cuộc tấn công của địch là hiển nhiên; báo động đỏ,
  • Red and green system

    chế độ cửa đỏ cửa xanh,
  • Red ant

    Danh từ: (động vật học) kiến đỏ,
  • Red antimony

    quặng antimon đỏ,
  • Red army

    Danh từ: hồng quân (quân đội liên-xô cũ),
  • Red arsenic

    hùng hoàng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top